3/4kg=.........g
4kg =....g ?
4kg 128g = ………g
4512g = …kg……g
32kg 7g = ………g
2009kg = …tấn……kg
4kg 128g = 4128g
4512g = 4kg 512g
32kg 7g = 3207g
2009kg = 2 tấn 9kg
1/4kg = ...? g
1/4kg = 250 g
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
a,1dag = 10g 3dag = 30g 3kg 600g = 3600g
10g = 1dag 7hg = 700g 3kg 60g = 3060g
hg = 10dag 4kg = 40hg 4dag < 4dag 9g
10dag = 1hg 8kg = 8000g 2kg 15g = 3kg 15g
b,10g = 1dg 3 tạ = 30 yến
1000g = 1kg 7 tấn = 7000kg
10 tạ = 1 tấn 2kg = 2000g
4kg 75 g= ....kg
85000m2=...ha
A. 2m7cm=………cm
2,5km=………m
B. 3tấn 58kg=…………kg
3/4kg=………g
C. 3m vuông 2dm vuông=…cm vuông
1,5ha=……m vuông
A. 2m7cm=……207…cm
2,5km=…2500…m
B. 3tấn 58kg=…3058………kg
3/4kg=……750…g
C. 3m vuông 2dm vuông=…300200cm vuông
1,5ha=…15000…m vuông
học tốt
A:207cm ; B:3058kg 3/4kg=750g ; C 300200cm2 1,5 ha = 150000 m2
A. 2m7cm=……207…cm
2,5km=……2500…m
B. 3tấn 58kg=……3058……kg
3/4kg=……750…g
C. 3m vuông 2dm vuông=...300200…cm vuông
1,5ha=…15000…m vuông
~ học tốt ~
9 km + 1/4 km 27m = m
1/4kg + 1/2kg 846g = g
9km + 1/4 km 27m = 9277m
1/4kg + 1/2kg 846g = 1596g
4kg 54g = ……………g. Số thích hợp viết vào chỗ chấm là số nào ?
A.4054
B.4504
C.4540
4kg 54g = 4 x 1000 g + 54 g = 4054g
Chọn A.4054