Không đơn vị ba trăm linh bốn phần nghìn đọc là
Không đơn vị một phần đọc là
Viết số thập phân gồm:
a) ba mươi năm đơn vị,tám phần trăm và một phần nghìn
b) một trăm linh bốn đơn vị,tám mươi lăm phần nghìn
c) hai đơn vị,ba trăm linh năm phần nghìn
d) ba trăm đơn vị,ba phần trăm
a) 35.081
b) 104.0085
c) 2.00305
d) 300.03
Viết số thập phân gồm:
a) Ba mươi lăm đơn vị,tám phần trăm và một phần nghìn
b) Một trăm linh bốn đơn vị,tám mươi lăm phần nghìn
c) Hai đơn vị,ba trăm linh năm phần nghìn
d) Ba trăm đơn vị,ba phần trăm
a) 35,081
b) 104,85
c) 2,305
d) 300,03
a : 35,081
b : 104,085
c : 2,305
d : 300,03
Viết số thập phân gồm :
a) Mười lăm đơn vị,bốn phần mười đơn vị
b) Sáu trăm và ba trăm linh hai phần nghìn
c) Bốn chục và ba mươi sáu phần trăm đơn vị
d) Hai đơn vị và sáu phần nghìn đơn vị
e) Ba phần mười đơn vị và ba phần nghìn đơn vị
f) Một trăm linh một đơn vị và ba phần nghìn đơn vị
Bn nào trả lời nhanh nhất mà đúng thì mình k cho !!! HỨA
a) \(15,4\)
b) \(600,302\)
c) \(40,36\)
d) \(2,006\)
e) \(0,303\)
f) \(101,003\)
a) 15, 4
b) 600, 302
c) 40, 36
d) 2, 006
e) 0, 303
f) 101, 003
a)15.4
b)600.302
c)40.36
d)2.006
e)0.303
f)101.003
Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số thập phân gồm | Viết số |
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | |
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | |
Không đơn vị ; một phần trăm. |
Số thập phân gồm | Viết số |
Năm mươi mốt đơn vị ; tám phần mười, bốn phần trăm. | 51,84 |
Một trăm linh hai đơn vị ; sáu phần mười, ba phần trăm, chín phần nghìn. | 102,639 |
Bảy đơn vị ; hai phần trăm, năm phần nghìn. | 7,025 |
Không đơn vị ; một phần trăm. | 0,01 |
........????
Viết số thích hợp vào ô trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | |
Không đơn vị; hai phần trăm | |
Không đơn vị; năm phần nghìn |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Năm đơn vị và chín phần mười | 5,9 |
Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm | 48,72 |
Không đơn vị; bốn trăm linh bốn phần nghìn | 0,404 |
Không đơn vị; hai phần trăm | 0,02 |
Không đơn vị; năm phần nghìn | 0,005 |
Viết số thập phân có:
a) Năm đơn vị,bảy phần mười
b) Ba mươi hai đơn vị,,tám phần mười,năm phần trăm
c) Không đơn vị,một phần trăm
d) Không đơn vị,ba trăm linh bốn phần nghìn
năm đơn vị, bảy phần mười: 5,7
ba mươi hai đơn vị, tám phầm mười năm phần trăm: 32,85
không đơn vị, một phần trăm: 0,01
không đơn vị, ba trăm linh bốn phần nghìn: 0,304
a)5,7
b) 32,850
c) 0,01
d) 0,304
tk nhé
viết số thập phân có
a) Không đơn vị, bảy phần trăm:
b) Ba mươi đơn vị , chín phần mười , bảy phần trăm:
c) Bốn trăm tám mươi đơn vị, sáu phần nghìn:
d) Hai nghìn không trăm linh ba đơn vị , sáu phần trăm , tám phần nghìn:
bốn mươi ba đơn vị , chín phần mười , sáu phần trăm : ...............................
không đơn vị , năm trăm linh sáu phần nghìn : ..............................................
giúp mình với mình đang gấp
bốn mươi ba đơn vị,chín phần mười,sáu phần trăm:43,96
không đơn vị, năm trăm linh sáu phần nghìn:0,506
chị chúc em học tốt
Bốn mươi ba đơn vị , chín phần mười , sáu phần trăm : 43,96
Không đơn vị , năm trăm linh sáu phần nghìn : 0,506
đọc các số thập phân gồm :
Hai mươi ba đơn vị,tám phần trăm :.......................................................................
Sáu đơn vị ,năm phần mười và bảy đơn vị :....................................................................
Một trăm ba mươi tám đơn vị,năm phần trăm : ......................................................................
Không đơn vị ,ba mươi tư phần trăm , hai phần nghìn : .........................................................