Viết số thập phân thích hợp
0,78956m2 = cm2
3,756m2 = dm2
1,235km2 = hm2
7cm2 25mm2 = cm2
12cm2 4mm2 = dm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a ) 23 d m 2 = … … … m 2 4 c m 2 = … … … d m 2 6 d m 2 = … … … m 2 35 m m 2 = … … … c m 2 b ) 61 d m 2 20 c m 2 = … … d m 2 7 d m 2 2 c m 2 = … … … d m 2 5 c m 2 4 m m 2 = … … … c m 2 43 c m 2 69 m m 2 = … … … c m 2 .
a) 23dm2 =0,23 m2 | 4cm2 = 0,04 dm2 |
6dm2 = 0,06 m2 | 35mm2 = 0,35 cm2 |
b) 61dm2 20cm2 = 61,2 dm2 | 7dm2 2cm2 = 7,02 dm2 |
5cm2 4mm2 = 5,04 cm2 | 43cm2 69mm2 = 43,69 cm2. |
Giải thích :
a) 23dm2 = m2 = 0,23 m2.
4cm2 = dm2 = 0,04 dm2.
6dm2 = m2 = 0,06m2
35mm2 = cm2 = 0,35cm2.
b) 61dm2 20cm2 = dm2 = 61,20dm2 = 61,2 dm2.
7dm2 2cm2 = dm2 = 7,02 dm2
5cm2 4mm2 = cm2 = 5,04 cm2
43cm2 69mm2 = cm2 = 43,69 cm2.
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
23 cm2 = …dm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
17dm2 23cm2 = ….dm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8 c m 2 15 m m 2 = . . . . . c m 2 17 c m 2 3 m m 2 = . . . . . c m 2 9 d m 2 23 c m 2 = . . . . . d m 2 13 d m 2 7 c m 2 = . . . . . d m 2
8 c m 2 15 m m 2 = 8 , 15 c m 2 17 c m 2 3 m m 2 = 17 , 03 c m 2 9 d m 2 23 c m 2 = 9 , 23 d m 2 13 d m 2 7 c m 2 = 13 , 07 d m 2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
c) 16 m 2 9 dm 2 =.......................... m 2
viết số thập phân thích hợp
7 dm2 96 cm2 = ....m2
viết số thập phân thích hợp
7 dm2 96 cm2 = ....m2
7 dm2 96 cm2 = 0,1606 m2
viết số thập phân thích hợp
62dm2=....m2
4cm2=...dm2
7dm2 3cm2=.....dm2
4cm2 28mm2=......cm2
62dm2=0,62m2
4cm2=0,42dm
7dm2 3cm2=7,03dm2
4cm2 28mm2=4,28cm2
Viết số thập phân (gọn nhất) thích hợp vào ô trống sau:
$80012mm^2$80012mm2 = dm2$dm^2$
\(1\text{mm}^2=0,0001\text{dm}^2\)
\(80012\text{mm}^2=8,0012\text{dm}^2\)
số thập phân thích hợp viết vào chỗ chấm
"7 dm2 4 cm2 = ......cm2"7 dm2 4 cm2 = ..704....cm2
7 dm 24 cm2 = 72400 cm2