234 x 7 (1347 - 579)
tinh nhanh.234 x 7 - (1347 - 579)
234 x 7 - ( 1347 -579 )
234 x 7 - 768
1638 - 768
= 870
ahihi
Trả lời
234 x 7 - ( 1347 - 579 )
= 234 x 7 - 768
= 1638 - 768
= 730
234 x 7 - ( 1347 - 579 )
= 1638 - 768
= 870
Tìm chữ số tận cùng của các số sau:
a) 2345, 2346, 2347
b) 5796, 5795, 5797
tìm số tận cùng
7325, 769, 25413, 3795, 2345, 2346, 2347, 5795, 5796, 5797
Tim chu so tan cung
\(234^{5^{6^7}}\)
\(579^{6^{7^5}}\)
b)579^6^7^5
Xét 6^7^5=6^2. 6^7^5−2
=36. 6^7^5−2 .4=4.9.675−2⋮4
Số có tận cùng là 9 khi nâng lên lũy thừa bậc 4n có chữ số tận cùng là 1
Vậy 579^6^7^5 có chữ số tận cùng là 1
ta có 5^6^7 luôn có c/số tận cùng là c/số 5 là số lẻ vì có cơ số =5
ta để ý số 234 có c/số tận cùng =4 =>c/số tận cùng của 234^5^6^7chính là c/số tận cùng của4^5^6^7
để ý quy luật lũy thừa với cơ số là 4 như sau:
4^1=4 ; 4^2 =16 ;4^3=64 ; 4^4=256........ rút ra quy luật với số mũ là lẻ thì c/số tận cùng của lũy thừa với cơ số là 4 luôn là số 4 mà theo c/minh trên ta đã c/m được 5^6^7 tận cùng là 5 là số lẻ
=> 4^5^6^7 tận cùng là 4
=>234^5^6^7 có c/số tận cùng là 4
Tìm chữ số tận cùng của các lũy thừa tầng sau:234^5^6^7; 579^6^7^5
chữ số tận cùng của 234^5^6^7 là 6
chữ số tận cùng của579^6^7^5 là 1.
tích nha bn.
234^5^6^7 có chữ số tận cùng là 6
579^6^7^5 có chữ số tận cùng là 1
chữ số tận cùng của 234^5^6^7 là 6
chữ số tận cùng của579^6^7^5 là 1.
đáp só ..
Tìm chữ số tận cùng của lũy số tầng sau
a) 234567 : 234 mũ 5 mũ 6 mũ 7.
b)579675 : 579 mũ 6 mũ 7 mũ 5
Bạn nào biết chỉ nha, giải cụ thể ra nha.
Cảm ơn.
Tìm chữ số tận cùng của lũy số tầng sau
a) 234567 : 234 mũ 5 mũ 6 mũ 7.
b)579675 : 579 mũ 6 mũ 7 mũ 5
Bạn nào biết chỉ nha, giải cụ thể ra nha.
Cảm ơn.
a)\(234^{5^{6^7}}=234^{210}\)=...6
-Lũy thừa mà cơ số có tận cùng là 4, số mũ là số chẵn thì tận cùng của lũy thừa đó là 6
b) \(579^{6^{7^5}}=579^{210}\)=...1
-Lũy thừa mà cơ số có tận cùng là 4, số mũ là số chẵn thì tận cùng của lũy thừa đó là 1
tìm chữ số tận cùng của các số sau :
a) 321^3^5^7 b) 2022^2022
c) 234^5^6^7 d) 579^6^7^8
tìm chữ số tận cùng của các số sau:
7^35- 4^31, 2^1930.9^1945, 234^5^6^7, 579^6^7^8