Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
trung
Xem chi tiết
Đào Anh Thư ^_~
26 tháng 7 2023 lúc 8:19

running

@DanHee
26 tháng 7 2023 lúc 8:20

running

Form : Be interested in + Ving 

lilith.
26 tháng 7 2023 lúc 8:20

We are intersted in running in the park.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 8 2017 lúc 7:38

Cụm từ: dislike + V_ing (không thích gì), work with sb (làm việc với ai)

=> I dislike working with people who are lazy.

Tạm dịch: Tôi không thích làm việc với những người lười biếng.

Đáp án: working

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
4 tháng 11 2017 lúc 12:56

Cấu trúc: to dislike + V-ing (không thích gì)

oily food: đồ ăn nhiều dầu

=> I dislike eating oily food.

Tạm dịch: Tôi không thích ăn đồ nhiều dầu.

Đáp án: eating

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2018 lúc 12:55

Sau enjoy+V_ing (yêu thích việc làm gì), cụm từ arrange flowers (cắm hoa)

=> My sister enjoys arranging flowers.

Tạm dịch: Chị tôi thích cắm hoa.

Đáp án: arranging

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
2 tháng 2 2019 lúc 8:37

Cụm từ: be keen on + V-ing /N (yêu thích việc làm gì/thứ gì)

to plant sth: trồng cái gì

=> My mother is keen on planting roses.

Tạm dịch: Mẹ tôi rất thích trồng hoa hồng

Đáp án: planting

Châu Hiền
Xem chi tiết
Li An Li An ruler of hel...
7 tháng 3 2022 lúc 23:50

1. are typically caused

2. were destroyed

3. have been rebuilt

4. will be installed

5. are killed

6. was striken

7. have already been evacuated

8. will be hit

9. are being repaired

10. has been used

trương tấn thanh
Xem chi tiết
trương tấn thanh
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
13 tháng 12 2021 lúc 17:56

1 refers

2 broadcasts

3 receive

4 showing

5 downloaded

6 published - printed

7 edited 

8 shot

9 censored

10 scanned

đoàn hữu trường
Xem chi tiết
︵✰Ah
2 tháng 3 2022 lúc 10:08

1. Next Tuesday at this time I _____will be lie + Ving_______________ on the beach. I can’t wait!

2. We ____________will be waiting_______________ outside the cinema at 7.30. See you then!

3. All tomorrow afternoon the children ________will be practising_____________ on their history project.

4. This time next week my sister __________will be starting_________ at her new school.

5. Don’t phone grandma at 9.00 because she _______will be watching___________ her favorite TV program then.

6. In two years’ time, I expect I __________will be living_________ in my own flat.

7. This time tomorrow we ___________will be catching ___________ the plane to Brazil.

8. Tonight at eight o’clock, I ________will be using ___________ dinner with my parents.

9. It’s 3.30. Christ ________will be waiting____________ to the football so we’d better not ring.

10. In a few years’ time most people ______________will be working___________ electric cars or hybrid cars.