Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Hiền Nekk^^
Xem chi tiết
Phùng Kim Thanh
31 tháng 10 2021 lúc 9:07

sausage; bread; noodles; soda; beef; pork; fish; hamburger; rice; candy; cookie;.....

Đỗ Hoàng Dương
Xem chi tiết
Nguyễn Phan Hiển
8 tháng 12 2021 lúc 21:28

*hít một hơi thật sâu*: salad; sandwich; bread; steak; tuna; fish; shrimp; rice; spaghetti; pizza; hamburger; eggs; cheese; sausages; apple; juice; grape juice; milk; candy; cookie; pie; cake; cupcake; grapes; lime; lemon; cherry; blueberry; banana; apple; watermelon; peach; pineapple; strawberry; orange; coconut; pear; avocado; blackberry; grapefruit; kiwi; mango;... *chết vì thiếu ko khí*

Khách vãng lai đã xóa
Lại Thị Hải Yến
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Lam
8 tháng 12 2021 lúc 21:15

Beef

Pork
Fish
Chicken
Vegetable
fruit
Noodles
Shrimps and crabs

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Nguyễn Ngọc Huyền
9 tháng 12 2021 lúc 9:16

candy= kẹo

bread= bánh mì

fish= cá

fries= khoai tây chiên

vegetable= rau

chocolate= sô cô la

cake= bánh

apple= quả táo

orange= quả cam

mango= quả xoài

seafood= hải sản

Khách vãng lai đã xóa
Trần Gia Phúc
9 tháng 12 2021 lúc 16:32

đồ ăn tiếng anh là food

Khách vãng lai đã xóa
Trương Quốc Nam
Xem chi tiết

Tra trên mạng ý .

Khách vãng lai đã xóa
Trương Quốc Nam
30 tháng 7 2021 lúc 21:24

tự kể đi!

Khách vãng lai đã xóa
Táo
Xem chi tiết
Vương Thị Quyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:04
Ruler,pencil,eraser
Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Nhật Uyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:06

Pen 

Book 

Pencil

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Đức Tùng
6 tháng 8 2021 lúc 9:10

ruler,pen,eraser

Khách vãng lai đã xóa
Trần Quang Hoàn
Xem chi tiết
๖ۣۜSۣۜN✯•Y.Šynˣˣ
16 tháng 7 2018 lúc 8:53

1. Ground beef : Thịt bò xay

2. Roast : Thịt quay

3. Pork : Thịt lợn

4. Lamb : Thịt cừu non

5. Beef : Thịt bò

6. Sausage : Xúc xích

7. Stewing meat : Thịt kho

8. Chops : Thịt sườn

9. Steak : Thịt để nướng

10. Leg : Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

Đào Mai Anh
16 tháng 7 2018 lúc 8:55

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

1. Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay

3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn

4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non

5. Beef – /biːf/: Thịt bò

6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích

7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho

8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn

9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng

10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi

11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ

12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối

13. Blood pudding: Tiết canh

14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm

15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai

đinh đức kiên
Xem chi tiết
Mina
29 tháng 7 2018 lúc 18:02

bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....

----hok tốt-----

Kim Ngưu
29 tháng 7 2018 lúc 18:08
armchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt của television)ti vi
washing machinemáy giặt
Thiên Bình đáng yêu
29 tháng 7 2018 lúc 18:26
Living room.

- Telivision: Ti vi

- Sofa: ghế sofa

- Table: bàn

- Clock: đòng hồ

- Mirror: gương

- Lighting fixture: đèn chùm

Bedroom

- Bed: giường

- Lamp: đèn ngủ

- Curtain: rèm

- Pillow: gối

- Blanket: chăn, chiếu

- Net: màn

- Wardrobe: Tủ quần áo

Kitchen

- Cupboard: tủ chạn

- Stove: bếp

- Fridge: tủ lạnh

- Micro wave: lò vi sóng

- Dinner table: bàn ăn

Bathroom

​- Toilet: bồn cầu

- Sink: bồn rửa mặt

- Toilet paper: giấy vệ sinh

~ Mình chỉ liệt kê ra vài từ chính thôi, chứ thực ra còn nhiều lắm ~

𝟸𝟿_𝟸𝟷
Xem chi tiết
MiNe
29 tháng 8 2020 lúc 14:20

I love food,so I eat much!This is some dishes I love :

Some Korean dishes I love : kimchi,spicy noodles,spicy soup,noodles in black bean sauces

Some Vietnam dishes:pho,bun cha...

I also some fast food pizza with cheese topping,potato snack,hotdog hamburger

I also curry,chicken with some brocoli,and some water :)

Khách vãng lai đã xóa
cô nàng Bảo Bình siêu cu...
29 tháng 8 2020 lúc 14:36

chiken, 

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thúy Vân
29 tháng 8 2020 lúc 14:45

chiken . lemon

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Phạm Tiến Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Hà Vy
11 tháng 2 2022 lúc 7:52

chắc ko t,i,c,k nên chả có ai trl âh

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Phạm Tiến Minh
11 tháng 2 2022 lúc 7:53

câu hỏi này không trên 4 dòng 

Khách vãng lai đã xóa
Đỗ Phạm Tiến Minh
11 tháng 2 2022 lúc 7:54

nên mình k có tác dụng gì đâu 

Khách vãng lai đã xóa