8 tấn 8 kg = tấn
Bài 1 : Đổi đơn vị
2 tấn 385 kg = …………… kg
9 tấn 79 kg = …………… kg
15 tấn 8 kg = …………… kg
6 tấn 8 tạ = …………… kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tấn = ....tạ
3 tấn = ...tạ
10 tạ = ...tấn
8 tấn = ....tạ
1 tấn = ...kg
5 tấn = ....kg
1000kg= ....tấn
2 tấn85kg = ...kg
… = 10 tạ
… = 30 tạ
… = 1 tấn
…= 80 tạ
… = 1000 kg
… = 5000 kg
…= 1 tấn
… = 2085 kg
4 tạ 5 kg =.....yến....kg
79 kg = ....yến....kg
34 kg 5 g =....hg...g
8 tấn 5 yến =....tạ...kg ; 6kg 8 dag =....hg...g
8 tấn 8 kg = ... tấn
8,008 tấn nhé . nếu có sai thì các bạn cho tôi ý kiến nhé
8 tấn 8 kg = ........ tấn
8 tấn 8 kg bằng bao nhiêu tấn ?
8,8008 tấn
ai **** cho mình mình sẽ trả ơn
8 tấn 8 kg bằng bao nhiêu tấn
8,008 tấn nhá bạn tick ủng hộ nhá
a) | 6 tấn 5 kg = .... yến .... kg | 400g = .... kg .... g | 36 thế kỉ = ....... năm |
| 34 kg 2 g = ..... hg .... g | 14 tấn 35kg = ..... tấn .... kg | thế kỉ = .... năm |
| 8 kg 6 dag = .... hg .... g | 9 tấn 7 yến = .... tấn .... kg | 8 ngày = ........ giây |
| 5 kg 7g = ..... dag ..... g | 93 dag = ..... hg .... g | ngày = .... giây |
b) | 240 phút = .... giây | 48 m 7cm = ..... dm .....mm | 2000000 m2 = ...... km2 |
| 11280 giây = .... giây .... phút | 382m 7cm = .... dam .... cm | 7 m2 68 dm2 = ...... dm2 |
| 512 phút= .... giây ...... phút | 600dam2dm = ..... km .....cm | 80000 cm2 = ..... m2 |
| giây = ....... giây | 8301m9cm = ... km ...... mm | 4km2 400m2 = ........ m2 |
a,6 tạ=...kg b,9 tạ 5 kg=...kg C,7 tấn =...kg d.8 tấn 5kg =...kg e.3/5 tạ=...kg g.3/4 tấn=...kg
a) 600kg
b) 905kg
c) 7000kg
d) 8005kg
3) 60kg
g) 750 kg
a) 6 tạ = 600 kg
b) 9 tạ 5 kg = 905 kg
c) 7 tấn = 7000 kg
d) 8 tấn 5 kg = 8005 kg
e) 3/5 tạ = 60 kg
g) 3/4 tấn = 750 kg
Sai thì cho tui xl nha
8 tấn 8 kg = tấn