Những câu hỏi liên quan
phút tony
Xem chi tiết
phung tuan anh phung tua...
25 tháng 12 2021 lúc 15:09

là +,=,*,/

phút tony
25 tháng 12 2021 lúc 15:11

tử tế đi xin ó

 

DinoNguyen
25 tháng 12 2021 lúc 15:15

cộng: +
trừ: -
nhân: *
chia: /
lớn: >
bé: <
bằng: =
 

Nhật Mai Cute
Xem chi tiết
Cô chủ nhỏ đáng yêu
19 tháng 12 2015 lúc 19:55

a) Suy ra

b) Khi và chỉ khi

Ice Wings
19 tháng 12 2015 lúc 19:56

a) = > suy ra

b) <=> tương đương

ghjghj
19 tháng 12 2015 lúc 21:50

a) suy ra, b) tương đương nhau

Xem chi tiết
Nguyễn Trung Hiếu
30 tháng 1 2019 lúc 16:24

\(\ne\)Dấu này kí hiệu nghĩa là : Khác..

Wind
Xem chi tiết
Vân Sarah
21 tháng 11 2018 lúc 20:15

a # 0 ( Kí hiệu này gần giống thôi)

~ Học Tốt ~

võ hoàng nguyên
21 tháng 11 2018 lúc 20:16

A khác 0

kí hiệu : \(A\ne0\)

hok tốt

a= và dấu gạch ở giữa dấu bằng

Nguyễn Hồ Quỳnh Trang
Xem chi tiết
Lee Đức Hiếu
9 tháng 10 2018 lúc 20:27

VD : 3!= 3.2.1

         9!=9.8.7.6.54.3.2.1

Vũ Cao Trâm Anh
9 tháng 10 2018 lúc 20:27

la ki hieu

:))

matty
9 tháng 10 2018 lúc 20:28

KÍ HIỆU TRONG TOÁN HỌC VẪN LÀ KÍ HIỆU ĐÂU CÓ GÌ THAY ĐỔI

Hoàng Vy Vy
Xem chi tiết
Phạm Duy 	Hiếu
27 tháng 12 2021 lúc 20:39

S=dt

C=chu vi

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Văn Tiến
Xem chi tiết
阮草~๖ۣۜDαɾƙ
6 tháng 9 2018 lúc 19:44

kí hiệu đó là tam giác thì phải

Dai Bang Do
Xem chi tiết
Fan T ara
6 tháng 6 2017 lúc 20:51

nghĩa là giai thừa đó bạn

VD: n! nghĩa là n giai thừa bằng n.(n-1).(N-2).....4.3.2.1 ĐÓ BẠN

K CHO MIK NHA

Đào Trọng Luân
6 tháng 6 2017 lúc 20:50

Giai thừa nhé bạn

than mau dung
6 tháng 6 2017 lúc 20:50

zai thừa nha mk không hiểu về cái này lắm

Xem chi tiết
Đ𝒂𝒏 𝑫𝒊ệ𝒑
1 tháng 8 2019 lúc 16:03

https://dominhhai.github.io/vi/2017/10/math-notation/

Bạn tham khảo link này nhé

#chanh

ღHồ ღHoàng ღYến ღTrang
1 tháng 8 2019 lúc 16:05
Kí hiệuÝ nghĩa
\mathbb{A}ATập \mathbb{A}A bất kì
\mathbb{N}NTập số tự nhiên
\mathbb{Z}ZTập số nguyên
\mathbb{Q}QTập số hữu tỉ
\mathbb{I}ITập số vô tỉ
\mathbb{R}RTập số thực
\{x,y,z\}{x,y,z}Tập chứa các phần tử x,y,zx,y,z
\{a_1,a_2,…,a_n\}{a1​,a2​,…,an​}Tập chứa các số nguyên từ a_1a1​ tới a_nan
[a,b][a,b]Tập chứa các số thực trong khoảng a<ba<b, bao gồm cả aa và bb
(a,b)(a,b)Tập chứa các số thực trong khoảng a<ba<bkhông bao gồm cả aa và bb
[a,b)[a,b)Tập chứa các số thực trong khoảng a<ba<b, gồm aa nhưng không gồm bb
(a,b](a,b]Tập chứa các số thực trong khoảng a<ba<b, gồm bb nhưng không gồm aa
x^{(i)}x(i)Đầu vào thứ ii trong tập huấn luyện
y^{(i)}y(i)Đầu ra thứ ii trong tập huấn luyện ứng với đầu vào x^{(i)}x(i)

Số và ma trận

Kí hiệuÝ nghĩa
aaSố thực aa
\mathbf{a}aVéc-to cột \mathbf{a}a
\mathbf{A}AMa trận \mathbf{A}A
[a_i]_n[ai​]n​ hoặc (a_1,….,a_m)(a1​,….,am​)Véc-to hàng \mathbf{a}a cấp nn
[a_i]_n^{\intercal}[ai​]n⊺​ hoặc (a_1,….,a_m)^{\intercal}(a1​,….,am​)⊺Véc-to cột \mathbf{a}a cấp nn
\mathbf{a}\in\mathbb{R^n}a∈RnVéc-to cột số thực \mathbf{a}a cấp nn
[A_{ij}]_{mn}[Aij​]mnMa trận \mathbf{A}A cấp m \times nm×n
\mathbf{A}\in\mathbb{R^{m \times n}}A∈Rm×nMa trận số thực \mathbf{A}A cấp m \times nm×n
\mathbf{I}_nInMa trận đơn vị cấp nn
\mathbf{A}^{\dagger}AGiả nghịch đảo của ma trận AA (Moore-Penrose pseudoinverse)
\mathbf{A}\odot\mathbf{B}ABPhép nhân phần tử Hadamard của ma trận \mathbf{A}A với ma trận \mathbf{B}B (element-wise (Hadamard))
\mathbf{a}\otimes\mathbf{b}abPhép nhân ngoài của véc-to \mathbf{a}a với véc-to \mathbf{b}b (outer product): \mathbf{a}\mathbf{b}^{\intercal}ab
\Vert\mathbf{a}\Vert_p∥apNorm cấp pp của véc-to \mathbf{a}a: \Vert\mathbf{a}\Vert=\bigg(\sum_i\vert x_i\vert^p\bigg)^\frac{1}{p}∥a∥=(∑i​∣xi​∣p)p1​
\Vert\mathbf{a}\Vert∥aNorm cấp 2 của véc-to \mathbf{a}a (độ dài véc-to)
a_iaiPhần tử thứ ii của véc-to \mathbf{a}a
A_{i,j}Ai,jPhần tử hàng ii, cột jj của ma trận \mathbf{A}A
A_{i_1:i_2,j_1:j_2}Ai1​:i2​,j1​:j2​​Ma trận con từ hàng i_1i1​ tới i_2i2​ và cột j_1j1​ tới j_2j2​ của ma trận \mathbf{A}A
A_{i,:}Ai,:​ hoặc \mathbf{A}^{(i)}A(i)Hàng ii của ma trận \mathbf{A}A
A_{:,j}A:,jCột jj của ma trận \mathbf{A}A

Giải tích

Kí hiệuÝ nghĩa
f:\mathbb{A}\mapsto\mathbb{B}f:A↦BHàm số ff với tập xác định AA và tập giá trị BB
f(x)f(x)Hàm số 1 biến ff theo biến xx
f(x,y)f(x,y)Hàm số 2 biến ff theo biến xx và yy
f(\mathbf{x})f(x)Hàm số ff theo véc-to \mathbf{x}x
f(\mathbf{x};\theta)f(x;θ)Hàm số ff theo véc-to \mathbf{x}x có tham số véc-to \thetaθ
f(x)^{\prime}f(x)′ hoặc \dfrac{df}{dx}dxdfĐạo hàm của hàm ff theo xx
\dfrac{\partial{f}}{\partial{x}}∂xfĐạo hàm riêng của hàm ff theo xx
\nabla_\mathbf{x}f∇xfGradient của hàm ff theo véc-to \mathbf{x}x
\int_a^bf(x)dx∫abf(x)dxTích phân tính theo xx trong khoảng [a,b][a,b]
\int_\mathbb{A}f(x)dx∫A​f(x)dxTích phân toàn miền \mathbb{A}A của xx
\int f(x)dx∫f(x)dxTích phân toàn miền giá trị của xx
\log{x}logx hoặc \ln{x}lnxLogarit tự nhiên: \log{x}\triangleq\ln{x}\triangleq\log_e{x}logx≜lnx≜logex
\sigma(x)σ(x)Hàm sigmoid (logis sigmoid): \dfrac{1}{1+e^{-x}}=\dfrac{1}{2}\Bigg(\tanh\bigg({\dfrac{x}{2}}\bigg)+1\Bigg)1+ex1​=21​(tanh(2x​)+1)

Xác suất thống kê

Kí hiệuÝ nghĩa
\hat{y}y^​Đầu ra dự đoán
\hat{p}p^​Xác suất dự đoán
\hat{\theta}θ^Tham số ước lượng
J(\theta)J(θ)Hàm chi phí (cost function) hay hàm lỗi (lost function) ứng với tham số \thetaθ
I.I.DMẫu ngẫu nhiên (Independent and Idenal Distribution)
LL(\theta)LL(θ)Log lihood của tham số \thetaθ
MLEƯớc lượng hợp lý cực đại (Maximum lihood Estimation)
MAPCực đại xác suất hậu nghiệm (Maximum A Posteriori)

Danh sách ký hiệu toán học – Wikipedia tiếng Việt

Tập các kí hiệu toán học

Các ký hiệu toán học thông dụng rất hay - TaiLieu.VN