1. khoanh từ khác loại
a. birthday b. thirsty c. first d. tired
a. spinach b. chemistry c. change d. cheese
a. stopped b. watched c. telephoned d. liked
a. cough b. amount c.house d. mountain
a. chew b. sew c. flew d. grew
khoanh vào câu có cách phát âm khác với từ còn lại
1. a. spinach b.chemistry c. change d. cheese
2. a.stopped b. watch c. telephoned d. liked
3.a. cough b. amount c. house d. mountain
4. a.chew b.sew c. flwe d. grew
khoanh vào câu có cách phát âm khác với từ còn lại
1. a. spinach b.chemistry c. change d. cheese
2. a.stopped b. watch c. telephoned d. liked
3.a. cough b. amount c. house d. mountain
4. a.chew b.sew c. flew d. grew
khoanh vào câu có cách phát âm khác với từ còn lại
1. a. spinach b.chemistry c. change d. cheese
2. a.stopped b. watched c. telephoned d. liked
3.a. cough b. amount c. house d. mountain
4. a.chew b.sew c. flwe d. grew
Khoanh tròn từ có âm tiết được nhấn trọng âm khác với những từ khác:
1. A. include B. period C. clever D. basket
2. A. Chemistry B. factory C. festival D. vacation
. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing
E1. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. CHocolate B. marCHing C. CHemistry D. speeCH
2. A. CHair B. CHild C. CHeese D. arCHitect
3. A. stoppED B. carriED C. lookED D. watchED
4. A. gift B. region C. geography D. germ
5. A. CHildren B. CHili C. CHaos D. CHicken
1. A. CHocolate B. marCHing C. CHemistry D. speeCH
2. A. CHair B. CHild C. CHeese D. arCHitect
3. A. stoppED B. carriED C. lookED D. watchED
4. A. gift B. region C. geography D. germ
5. A. CHildren B. CHili C. CHaos D. CHicken
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất
1. A. beach B. sea C.great D.read
2. A. study B. fun C. busy D.Sunday
3. A. pretty B. centre C. went D. else
4. A. twice B. birthday C. seaside D. quiet
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:
1. A. eight B. fine C. eleven D. five
2. A. job B. teacher C. worker D. doctor
3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry
4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty
A. .Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
1. a. watched b. ate c. went d. met
2. a. island b. beach c. mountain d. bike
3. a. newcomer b. teacher c. library d. student
4. a. crowded b. village c. modern d. noisy
5. a. invite b. festival c. study d. complete
6. a. ancient b. town c. crowded d. modern
7. a. bookfair b. enjoy c. chat d. join
8. a. like b. did c. sang d. got
1. A. morning B. name C. good D. age
2. A. He B. I C. It D. She
3. A. fine B. tired C. good D. name
4. A. to be B. am C. are D. is
1. A. morning B. name C. good D. age
2. A. He B. I C. It D. She
3. A. fine B. tired C. good D. name
4. A. to be B. am C. are D. is
Chúc bạn học tốt !!!