Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
trang rin
Xem chi tiết
Nguyễn Ngô Minh Trí
15 tháng 1 2018 lúc 18:14

khoanh vào câu có cách phát âm khác với từ còn lại

1. a. spinach b.chemistry c. change d. cheese

2. a.stopped b. watch c. telephoned d. liked

3.a. cough b. amount c. house d. mountain

4. a.chew b.sew c. flew d. grew

giúp mình
15 tháng 1 2018 lúc 18:15

 

khoanh vào câu có cách phát âm khác với từ còn lại

1. a. spinach b.chemistry c. change d. cheese

2. a.stopped b. watched c. telephoned d. liked

3.a. cough b. amount c. house d. mountain

4. a.chew b.sew c. flwe d. grew

Phạm Linh Phương
15 tháng 1 2018 lúc 18:19

1.b

2.c

3.c

4.a

Vũ Châu Anh
Xem chi tiết
ʚƒɾҽҽժօʍɞ
30 tháng 3 2022 lúc 16:16

1A

2D

Nguyên Anh Dương
30 tháng 3 2022 lúc 16:16

A D

lynn
30 tháng 3 2022 lúc 16:16

a-d?

marie
Xem chi tiết
Lâm Linh
24 tháng 9 2018 lúc 6:06

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Nguyễn Công Tỉnh
25 tháng 9 2018 lúc 15:25

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

linh pham
Xem chi tiết
Havee_😘💗
15 tháng 2 2020 lúc 12:53

1. A. CHocolate B. marCHing C. CHemistry D. speeCH

2. A. CHair B. CHild C. CHeese D. arCHitect

3. A. stoppED B. carriED C. lookED D. watchED

4. A. gift B. region C. geography D. germ

5. A. CHildren B. CHili C. CHaos D. CHicken

Khách vãng lai đã xóa
Trương Anh
Xem chi tiết
Khinh Yên
16 tháng 5 2022 lúc 20:51

1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất

1. A. beach     B. sea    C.great    D.read

2. A. study      B. fun     C. busy   D.Sunday

3. A. pretty     B. centre   C. went     D. else

 

4. A. twice      B. birthday   C. seaside   D. quiet

 

⭐Hannie⭐
16 tháng 5 2022 lúc 20:51

C

C

A

B

Mẫn Nhi
16 tháng 5 2022 lúc 20:52

1.Đọc và khoanh vào từ khác biệt nhất

 

1. A. beach     B. sea    C.great    D.read

 

2. A. study      B. fun     C. busy   D.Sunday

 

3. A. pretty     B. centre   C. went     D. else

 

4. A. twice      B. birthday   C. seaside   D. quiet

 

Hoàng Đức Thành
Xem chi tiết
Nguyễn Hữu Quang
Xem chi tiết
Tử Đằng
24 tháng 6 2017 lúc 16:33

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

Hiiiii~
24 tháng 6 2017 lúc 16:34

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

Trương Hồng Hạnh
24 tháng 6 2017 lúc 16:34

Khoanh tròn vào những từ không cùng loại:

1. A. eight B. fine C. eleven D. five

2. A. job B. teacher C. worker D. doctor

3. A. chicken B. meat C. fish D. hungry

4. A. have breakfast B. have lunch C. have dinner D. thirsty

cô bé cung bảo bình
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
27 tháng 12 2021 lúc 20:12

1.     a. watched                      b. ate                    c. went                  d. met

2.     a. island                         b. beach                c. mountain          d. bike

3.     a. newcomer                 b. teacher              c. library               d. student

4.     a. crowded                     b. village               c. modern             d. noisy

5.     a. invite                          b. festival             c. study                d. complete

6.     a. ancient                       b. town                 c. crowded            d. modern

7.     a. bookfair                     b. enjoy                c. chat                   d. join

8.     a. like                              b. did                    c. sang                  d. got

Thuỳ Dương
27 tháng 12 2021 lúc 20:13

1. a

2. d

3. c

4. b

5. b

6. b

7. a

8. a

gấu .............
27 tháng 12 2021 lúc 20:13

1 c

2d

3a

4b

 

nguyen quyet chien
Xem chi tiết
Mai Khanh
5 tháng 4 2020 lúc 15:56

1. A. morning B. name C. good D. age

2. A. He B. I C. It D. She

3. A. fine B. tired C. good D. name

4. A. to be B. am C. are D. is

Khách vãng lai đã xóa
Hàn Tử Nguyệt
5 tháng 4 2020 lúc 21:24

1. A. morning B. name C. good D. age

2. A. He B. I C. It D. She

3. A. fine B. tired C. good D. name

4. A. to be B. am C. are D. is

Chúc bạn học tốt !!!

Khách vãng lai đã xóa