8025 KG= TAN 5286M = KM
1: 8025 kg = .....tấn
2: 75kg 75g=.....kg
3: 168cm=......m
4: 5286m=.....km
5: 45km2 846m2=........km2
6: 45dm2 8cm2=........m2
1: 8,025 tấn
2: 75,075kg
3:1,68m
4: 5,286km
5: 45,000846km2
6: 0,4508m2
8025 kg bang ........... tan
8025 kg = tan
5286 m = km
168cm = m
360dm2 45cm2 = m2
45km2 846 m2 = km2
1 = 8025 : 1000 = 8.025 tấn
2 = 5286 : 1000 = 5.286 km
3 = 168 : 100 = 1.68 m
4 = 36045 : 1000 = 3.6045 m2
5 = 45000846 : 1000000 = 45.000846 km2
8025 kg = ..................tan?
viết bằng số thập phân.
8025kg = 8,025 tấn
chắc chắn 100%
tớ làm bài nầy rùi
\(8025\)kg = \(8,025\)tấn
@Duy
HT
Cac ban do iho minh minh se tich cho ba nnhanh nhat the luon;
8025kg=.....tan
12km68m=.....km
5286m=.....km
2475dm=.....dam
9dam2 9m2=.....dam2
8025 kg = 8,025 tan
12km68m = 12,0068 km
5286 m = 5,286
2475 dm = 24,75 dam
9dam2 9m2 = 9,09 dam2
Điền số thích hợp ( viết dưới dạng gọn nhất ):
5286m =..........km
168cm =..........m
360m 45cm =..........m
45kg 36g =..........kg
9dam2 9m2 =..........dam2
360dm2 45cm2 =..........m2
5286m =....5,286......km
168cm =.....1,68.....m
360m 45cm =...360,45.......m
45kg 36g =....45,036......kg
9dam2 9m2 =....9,009.....dam2
360dm2 45cm2 =....3,6000045......m2
Trl :
5286m =....5,286......km
168cm =....1,68......m
360m 45cm =....360,45......m
45kg 36g =....45,036......kg
9dam2 9m2 =....9,09......dam2
360dm2 45cm2 =.....4,05.....m2
= 5,286km
=1,68 m
= 360,45m
=45,036kg
=9,09 dam2
= 3,6045m2
b, Các mẫu số chung nhỏ nhất của hai phân số 11/6 và 5/9 là:
c. 8 tấn 25 kg = …8025…kg 6dm2 5 cm2 = …….……..cm2
b, \(\dfrac{66}{36};\dfrac{20}{36}\)
\(6dm^25cm^2=605cm^2\)
Viết số thích hợp:
a)4320m=.....km....m=....km
91502dm=.....km.....dm=...km
3068cm=....m...cm=....m
b)1860g=......kg....g=.....kg
462kg=....ta......kg=....ta
6072kg=...tan......kg=...tan
a) 4320 m = 4 km 320 m = 4,32 km
91502 dm = 9 km 1502 dm = 9,1502 km
b) 1860 g = 1 kg 860 g = 1,86 kg
462 kg = 4 tạ 62 kg = 4,62 tạ
6072 kg = 6 tấn 72 kg = 6,072 tấn
Chúc bn học tốt!!!!!
\(4321m=4km320m=4.32km\)
\(91502dm=9km1502dm=9.1502km\)
\(3068cm=30m68cm=30.68m\)
\(1860g=1kg860g=1.86kg\)
462 kg = 4 tạ 62 kg 4.62 tạ
6072 tấn 72 kg = 6.072 tấn
1 tan 8 kg = tan ; 9,2 km = ha ; 9 m = km ; 3,25 km = m
1 tấn 8 kg = 1,008 tấn
9,2 km2 = 920 ha
9 m = 0,009 km
3,25 km = 3250 m
Ta có :
1 tấn 8kg = 1,008 tấn
9,2 km = 9200 ha
9m=0,009km
3,25 km = 3250 m