Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Quang Thịnh
Xem chi tiết
Dương Nguyễn
Xem chi tiết
Hồ_Maii
10 tháng 1 2022 lúc 21:15

Nghĩa của từ ghép đẳng lập: "làm ăn, ăn nói, ăn mặc" không phải do nghĩa của từng tiếng cộng lại.
- Đặt câu
: + Công việc làm ăn dạo này thế nào?( có nghĩa là làm).
                 + Con bé ấy ăn nói dễ nghe lắm( có nghĩa là nói).
                 + Anh ấy rất biết cách ăn mặc( có nghĩa là mặc).

Bình luận (0)
zero
10 tháng 1 2022 lúc 21:23

Nghĩa của từ ghép đẳng lập: "làm ăn, ăn nói, ăn mặc" không phải do nghĩa của từng tiếng cộng lại.
- Đặt câu
: + Công việc làm ăn dạo này thế nào?( có nghĩa là làm).
                 + Con bé ấy ăn nói dễ nghe lắm( có nghĩa là nói).
                 + Anh ấy rất biết cách ăn mặc( có nghĩa là mặc).

Bình luận (0)
Đi Học Han Đang
Xem chi tiết
Vui Nguyễn
11 tháng 11 2021 lúc 18:58
Từ ghép tổng hợp có tiếng ăn
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Hội Fans EXO
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Thúy
Xem chi tiết
Chibi Usa
9 tháng 8 2017 lúc 16:06

*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!

Bình luận (0)
bùi minh
Xem chi tiết
bùi minh
1 tháng 10 2023 lúc 9:06

+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

 

 

Bình luận (0)
Đoàn Trần Quỳnh Hương
1 tháng 10 2023 lúc 10:44

+ Các từ có nghĩa khái quát là: ăn chơi, ăn mặc, ăn học, ăn ở, ăn nằm, ăn nói, ăn diện.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là: ăn bớt, ăn khách, ăn ngon, ăn rơ, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.

Bình luận (0)
Toki Uni5
Xem chi tiết
Toki Uni5
Xem chi tiết
phạm thị kim yến
5 tháng 9 2018 lúc 8:53

*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .

* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .

Bình luận (0)
Hà Quỳnh Hương
8 tháng 11 2019 lúc 18:16

Những từ có nghĩa khái quát : ăn dơ , ăn chơi , ăn mặc , ăn sương , ăn ngọn , ăn bớt , ăn nằm , ăn diện , ăn nói 

Những từ có nghĩa cụ  thể : những từ còn lại

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyen Thi Huyen Dieu
Xem chi tiết