Sắp xếp các chữ cái tạo thành từ đúng
1.trefa 6.hingt
2.dne 7.ngEshil
3.tae 8.chwat
4.trosp 9.ylap
5.ttars 10.tham
Sắp xếp lại thứ tự các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.ealterogth
2.evseraro
3.eitm
4.taotl
5.ccaoh
1. altogether
2. (chừi ưi nghĩ 30p ko ra đc lun ó ⊙﹏⊙∥ )
3. time
4. total
5. coach
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.trefa 4.trosp 7.ngEshil 10.tham
2.dne 5.ttars 8.chwat
3.tae 6.hingt 9.ylap
1.freat
2.end
3.eat ( tea)
4.sport
5.start
6.thing
7.English
8.watch
9.play
10.math
study well
1.Freat
2. end
3.tea
4. sport
5. start
6. thing
7.English
8. watch
9.play
10.math
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.trefa : freat 4.trosp : sport 7.ngEshil : English 10.tham : math
2.dne : end 5.ttars :start 8.chwat : watch
3.tae : tea 6.hingt : thing 9.ylap : play
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. SIVIT __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. ASE ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. PANTERS _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. IJON ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
7. YLLOEV ________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. FULRCHEE _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. ONIL __________________