Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Phan Vũ Lâm Anh
Xem chi tiết
Trịnh Thanh Tú
9 tháng 7 2018 lúc 7:26

Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.

Nhan Thanh
5 tháng 8 2018 lúc 8:54
/au/ /a/
judo one
going love
open brother
lower Monday
homework month
hope come
post mother
don't Sunday
rode lunch

Đúng thì kick nha !!!!!!!!!!!!

Yêu đi đừng ngại
Xem chi tiết
Nga Nguyễn
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Mai Hương
7 tháng 10 2018 lúc 17:28

ra đề rõ hơm giúp mình cái.

Nguyễn Công Tỉnh
7 tháng 10 2018 lúc 19:39

2.Put the words into two groups 9 (âu 1 gạch a 2 gạch)

monday          month        judo          homework           going      love

open             brother           mother       lower    one       come

hope     post      don t     rode     sunday     luch        

ʌ:monday,month.love brother mother one come sunda luch

ou: judo.homework.going.open lower  hope  post don t 

Fan Sammy
Xem chi tiết
Xích U Lan
Xem chi tiết
Komorebi
4 tháng 2 2018 lúc 13:10

/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor

/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind

bơ đi mà sống
4 tháng 2 2018 lúc 13:13

Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )

Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind

/aʊ/:judo, pagoda, robot, show, poem, postcard, slow, motor

/aɪ/:minor, type, design, price, shy, fine, title, right, drive, behind

Kawaii Sanae
4 tháng 2 2018 lúc 15:52

Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )

Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind

/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor .

/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind .

Bùi Thu Hà
Xem chi tiết

Đáp án :

1.C     2.B    3.D    4.A    5.A

# Hok tốt !

Khách vãng lai đã xóa
NoriokaYoki
5 tháng 9 2021 lúc 18:06

III.

1. C

2. B

3. D

4. A

5. A

_HT_

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thảo Nhi
5 tháng 9 2021 lúc 18:25

1.c

2.b

3.d

4.a

5.a

ok  nhé

Khách vãng lai đã xóa
Manjiro_sano
Xem chi tiết
Khinh Yên
15 tháng 12 2021 lúc 8:39

Refer

1.eating

2.goes

3.are doing

4.doesn't live / lives

5.lives

6.is singing

7.often goes

8.doesn't like / likes

9.is sleeping

10.have

11.aren't doing / are watching

12.doing / is looking for

13.is

14.are working

15.has / is having

16.is getting

17.is doing to get

18.has

19.are

20.is

29.Trương Tiến Long
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
25 tháng 9 2021 lúc 20:03

Tham khảo

1 Going to an event/place: going to the gym, visiting museums, going to a fashion show

2. Having hobbies: collecting books, making crafts, gardening

3. Learning something: a skill, a language, a musical instrument

4. Playing sports: aerobics, skating, volleyball, judo

5. Reading: a book, a poem, the newspaper

6. Socializing with friends: hanging out, chatting, texting

7. Spending time with family: visiting relatives, having meals together, doing DIY projects

8. Watching TV: a comedy, the news, a drama, a game show

Phạm Ngọc Bảo Trâm
Xem chi tiết