Prepositions:
1.be furnished ..... :được trang bị
2.far .... :xa
3.share + st +.... + sb :chia sẻ gì với ai
4.dependent .... :phụ thuộc
5.independent ... : tự do,ko phụ thuộc
6. .... usual :như thường lệ
7. ......... usual : hơn so vơi thường lệ
8.sensitive ... + st :nhạy,dễ bị thương/ảnh hưởng
9.be .... : đang diễn ra (Whats up ? Có chuyện gì thế)
10. ..... the way :nhân tiện, tiện thể
11. make a note .... / ....... notes of : ghi chép
12.help +sb+ ..... :giúp ai điều gì
13.take p...
Đọc tiếp
Prepositions:
1.be furnished ..... :được trang bị
2.far .... :xa
3.share + st +.... + sb :chia sẻ gì với ai
4.dependent .... :phụ thuộc
5.independent ... : tự do,ko phụ thuộc
6. .... usual :như thường lệ
7. ......... usual : hơn so vơi thường lệ
8.sensitive ... + st :nhạy,dễ bị thương/ảnh hưởng
9.be .... : đang diễn ra (What's up ? Có chuyện gì thế)
10. ..... the way :nhân tiện, tiện thể
11. make a note .... / ....... notes of : ghi chép
12.help +sb+ ..... :giúp ai điều gì
13.take part ..... : tham gia
14.responsible ..... + sb +..... +st : chịu trách nhiệm
15.curious .... : tò mò , muốn hiểu biết
16.take + sb ..... :đưa ai tiền
17. check ....... = check(up) ..... st :kiểm tra
18.confident ..... :tự tin
19.search ..... :tìm kiếm
20.ready .... :chuẩn bì sẵn sàng cho