A. archaeology B. church C. chat room D. chapter
Gạch dưới chữ "ch" nha
1. Chosse the word where underline part 15 pronamied diffrently flomth orther
1. A. Happy B. Apple C. Eat D. Aunt gạch chân a
2.A. Mind B. Bike C. Fit D. tidy gạch chân i
3.A. School B. Chair C. Church D. Chat gạch chân ch
4.A. Health B. Team C. Tea D. Sea gạch chân ea
5.A. Sun B. Fun C. Son D. Put gạch chân u
help me !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
1. Chosse the word where underline part 15 pronamied diffrently flomth orther
1. A. Happy B. Apple C. Eat D. Aunt gạch chân a
2.A. Mind B. Bike C. Fit D. tidy gạch chân i
3.A. School B. Chair C. Church D. Chat gạch chân ch
4.A. Health B. Team C. Tea D. Sea gạch chân ea
5.A. Sun B. Fun C. Son D. Put gạch chân u
Choose the word whose the underlined part is pronounced differently from that of the other three
1. A. hour B. honest C. honor D. honey (gạch chân dưới chữ "h")
2. A. sword B. swallow C. swim D. swing (gạch chân dưới chữ "sw")
3. A. frightened B. laughed C. closed D. studied (gạch chân dưới chữ "ed")
4. A. although B. earthen C. breathing D. clothing (gạch chân dưới chữ "th")
5. A. message B. package C. marriage D. garage (gạch chân dưới chữ "age")
6. A. unique B. university C. until D. uniform (gạch chân dưới chữ "u")
7. A. shirts B. maps C. books D. pencils (gạch chân dưới chữ "s")
8. A. laughter B. caught C. taught D . daughter (gạch chân dưới chữ "au")
1.D
2.A
3.D
4.B
5.D
6.C
7.D
8.A
Chúc bạn học tốt!
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
1.d
2.c
3.d
4.a
5.d
đừng quên tick mink nha
A.delicious B. musician C. ocean D. cinema (gạch chân dưới chữ c nha)
A. question B. condition C. attention D. information (gạch chân dưới chữ tion nha)
Giúp với!
A.delicious B. musician C. ocean D. cinema
A. question B. condition C. attention D. information
~ Chúc bạn học tốt ~
A.delicious B. musician C. ocean D. cinema (gạch chân dưới chữ c nha)
A. question B. condition C. attention D. information (gạch chân dưới chữ tion nha)
Ex1: Find the word which has different sound in the underlined part in each line
1. A addIcted B vIrtual C kIt D actIve (gạch chân chữ I )
2. A commUnicate B prodUce C compUter D sUmmer ( gạch chân chữ U )
3. A prEssure B espEcial C prEpare D hElpful ( gạch chân chữ E )
4. A hOOked B bOOk C schOOL D fOOt ( gạch chân chữ OO )
5. A wantED B bookED C hookED D stoppED ( gạch chân chữ ED )
* LƯU Ý : NHỮNG CHỮ VIẾT HOA LÀ NHỮNG CHỮ GẠCH CHÂN NHA !!
Find the word which has different sound in the underlined part in each line
1. A addIcted B vIrtual C kIt D actIve (gạch chân chữ I )
2. A commUnicate B prodUce C compUter D sUmmer ( gạch chân chữ U )
3. A prEssure B espEcial C prEpare D hElpful ( gạch chân chữ E )
4. A hOOked B bOOk C schOOL D fOOt ( gạch chân chữ OO )
5. A wantED B bookED C hookED D stoppED ( gạch chân chữ ED )
I. Choose the underlined that is pronounced differently from the others
1. A. read B. head C. weather D. ready (chữ gạch chân là chữ ea)
2. A. watch B. church C. school D. chair (chữ gạch chân là ch)
3. A. name B. game C. same D. want (chữ gạch chân là chữ a)
4. A. face B. grade C. name D. start (chữ gạch chân là chữ a)
5. A. shower B. window C. down D. how (chữ gạch chân là chữ ow)
Giúp mình nha mình đang cần gấp, nếu đúng thì mình sẽ tích cho nha!
Cảm ơn bạn Đỗ Thanh Hải và bạn Nguyễn Ngọc Khánh Huyền nhiều nha!
Thank you!
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác:
1. A. Trip B. Will C. Twice D. Music
2. A. Lesson B. New C. Every D. Seven
3. A. Many B. Maths C. Have D. Today
Câu 1 gạch chân ở chữ i. Câu 2 gạch chân ở chữ e. Và câu 3 gạch chân ở chữ a nha các bạn.
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác:
1. A. Trip B. Will C. Twice D. Music
2. A. Lesson B. New C. Every D. Seven
3. A. Many B. Maths C. Have D. Today
Câu 1 gạch chân ở chữ i. Câu 2 gạch chân ở chữ e. Và câu 3 gạch chân ở chữ a nha các bạn.
2. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân
1.There is a lake near my house gạch chận dưới từ a lake
2. My father is reading news paper in his room gạch chân dưới từ in his room
3. We have english at eight o clock on Monday gạch chân dưới từ eight o clock
4 There are four books in my bag gạch chân dưới từ four
5. yes. they like playing soccer gạch chân dưới từ yes
2. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân
1. There is a lake near my house.
=> What is near your house ?
2. My father is reading news paper in his room.
=> Where is your father reading news paper ?
3. We have english at eight o'clock on Monday.
=> What time do we have English on Monday ?
4 There are four books in my bag.
=> How many books are there in your bag ?
5. Yes. they like playing soccer.
=> Do they like playing soccer ?
2. Đặt câu hỏi với từ được gạch chân
1. What is near your house
2. Where is your father is reading news paper
3. What time do we have english?
4. How many books are there in your bag.
5. Are they like playing soccer?
chọn từ có phần gạch chân dưới phát âm khác với các từ khác trong nhóm
1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)
2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)
3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)
4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)
5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)
giúp mik với mik sẽ tích cho những ai giải giúp mik
1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)
2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)
3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)
4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)
5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)