Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Gia Long
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 8 2021 lúc 10:33

1. Valencia is a fantastic place although/ despite being too hot in July and August

2. Cars are very useful in the city though/ in spite of they are expensive.

3. She’s a great person in spite of/ even though getting jealous over stupid things sometimes

4. In spite of/ despite of getting the highest result in the class, John still had problems with the teacher

5. The best things in life are free though/ even though love is often very expensive

6. I phone my brother in Thailand using Skype nearly every day despite/ though the time difference.

7. In spite/ In spite of losing her way twice, she arrived safely.

8. Although/ in spite of the fact the sun was shining, the water was cold.

9. Despite/ although he being hard working, Kevin failed the examination.

10.We stayed up late, in spite of/ although we were tired

Công Chúa Nụ Cười
Xem chi tiết
Sincere
21 tháng 1 2018 lúc 21:08

Stupid ( adj ) : ngu ngốc , ngốc nghếch

Chúc em học tốt

^.^

quách anh thư
21 tháng 1 2018 lúc 21:05

''stupid'' có nghĩa là ngu ngốc

k mk nha

JenJen
21 tháng 1 2018 lúc 21:06

Stupid : Ngu ngốc

Từ khác để chỉ :fool là đồ ngu, ...

MINI WORLD
Xem chi tiết
lêxuânđức
30 tháng 4 2019 lúc 23:37

Ngốc nghếch nha

한 _ 티엔 _ 니
1 tháng 5 2019 lúc 4:10

theo mk là ngu ngốc

 Stupid /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ Thông dụngTính từ Ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn khéostupid personmột người đần độnNgớ ngẩn; ngu xuẩnstupid ideamột ý kiến ngớ ngẩn(thông tục) ngốc nghếch (dùng để bác bỏ hoặc tỏ ra cáu kỉnh)this stupid car won't start !cái ô tô ngu xuẩn này không chịu nổ máy!( + with) ngẩn người ra, ngây ra, mụ đistupid with sleepmụ người vì ngủChán, buồnstupid placenơi buồn tẻas stupid as a donkey (a goose, an owl)ngu như lừaDanh từ(thông tục) người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn
nguyen mai duong
Xem chi tiết
Le Bao Chau
13 tháng 2 2018 lúc 10:45

họ được chứng chỉ 

Nguyen Phuong Thao 7A9 C...
30 tháng 9 2021 lúc 8:33

Họ được chứng chỉ !

Khách vãng lai đã xóa
Dương Tuấn Minh
18 tháng 2 2022 lúc 18:44

Học được chứng chỉ

HA MY UYEN
Xem chi tiết
Đức Minh
17 tháng 11 2016 lúc 10:45

1.Is there a light for reading in bed?

-> Có cái đèn nào để đọc sách trong giường ngủ không ?

2.Sure .Let's get Steve's Coldplay DVDs!

-> Đương nhiên rồi ! Hãy đi lấy Coldplay DVDs của Steve nào !

giang vu
20 tháng 11 2016 lúc 13:16

em xinh khong

 

giang vu
20 tháng 11 2016 lúc 13:20

vua lay dua ti

 

40. Đỗ Nhã Quyên
Xem chi tiết
Nguyễn Yến Nhi
27 tháng 1 2022 lúc 14:22


🈺: (営「えい」)open, service available

🈴: (合「ごう」)Depends on the context. e.g.合資会社(ごうしがいしゃ) limited partnership

🈚️: (無「む、なし」)none 

🈵: (満「まん」)full (used for hotels etc.)

tui chỉ bít thế

 HT

Khách vãng lai đã xóa
40. Đỗ Nhã Quyên
27 tháng 1 2022 lúc 14:29

Cảm ơn bạn Nguyễn Yến Nhi nha!❤️

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Yến Nhi
27 tháng 1 2022 lúc 14:44

ko có j ạ :>

Khách vãng lai đã xóa
đăng ĐÀO
Xem chi tiết
Alice
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
26 tháng 7 2021 lúc 14:34

2 Not much

3 A lot

4 Some

5 only a little

6 not many

7 a lot

8 only a few

Nguyễn Ngọc Mai Băng
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Mai Băng
22 tháng 6 2021 lúc 13:00

nhanh lên

Nguyễn Ngọc Mai Băng
22 tháng 6 2021 lúc 13:00

giúp mik với

Quỳnh Giang
22 tháng 6 2021 lúc 13:01

Tại sao bạn ở đây thế? :))