tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại: cities, countries, badies, flies. các bạn giúp mình với
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
. A. books B. pencils C. rulers D. bags
Mình đang cần gấp ,giúp mình với các bạn !
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
A. Durian
B. Cucumber
C. Painful
D. Duty
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsticks
D. Patients
A. Presents
B. Symptoms
C. chopsks
D. Patients
Câu B nhé.(k cho mình nhé)
Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Sure
B. Scales
C. Serious
D. Stir
I. Tìm một từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân.
A. Started
B. Needed
C. Protected
D. Stopped
I. Tìm từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A.thanks B.sixth C.third D.they
Có bạn nào có bài tập về cách phát âm khác so với các từ còn lại không
Bạn nên xem các cách phát âm về :
+ s , es.
+ ed , d.
Thương các bài phát âm đều về 2 cái trên.
Bạn nên xem các cách phát âm về :
+ s , es.
+ ed , d.
Thường các bài phát âm đều về 2 cái trên.
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Monday
B. come
C. from
D. some
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. music
B. district
C. city
D. fire