Khoanh vào từ khác loại :
a.play football b.ride a bike c.swim d.dance
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
2. A. jump B. run C. go D. smell
3. A. town B. city C. country D. house
4. A. travel B. bike C. bus D. coach
1 a computer
2 d smell
3 d house
4 a trave
Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D trước từ khác loại với các từ còn lại ( 1pt)
1. A. computer B. map C. globe D. atlas
Ai giúp mình bài này với!
Khoanh vào từ khác loại :
a.sleep b.happy c.live d.smile.
Câu này có đáp án đúng là B
Vì: Đáp án A,C và D thuộc từ loại verb (động từ) còn đáp án B.happy thuộc từ loại adjective (tính từ)
Chúc bạn học tốt
#vu_ngocanhdh
Khoanh tròn vào từ khác loại
a,your b,my c,him d,her
C . Him vì các từ như your , my , her đều có nghĩa là : của ai đó . Nhưng từ " him " lại mang nghĩa là : anh ta . Khác nhau hoàn toàn lun còn gì .
Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now
cảm ơn ai đã giúp
Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now
1. A. football B.song C. tennis D.badminton
2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American
3.A. picture B. red C. black D.green
4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook
5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England
6.A.nice B.take C.thin D.big
7.A. write B. sing C. read D. friend
8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress
9.A. am B. is C. are D. an
10.A.white B.green C.sing D.red
11.A.week B.year C.month D.we
12.A.sometimes B.always C.often D.now
cảm ơn ai đã giúp
Khoanh tròn từ khác loại
A. Desk
B. Chair
C. Globe
D. Red
Khoanh tròn từ khác loại
A. Yellow
B. Purple
C. Ruler
D. Orange
Khoanh tròn từ khác loại
A. Crayon
B. Board
C. Fine
D. Poster