Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
marie
Xem chi tiết
Lâm Linh
24 tháng 9 2018 lúc 6:06

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Nguyễn Công Tỉnh
25 tháng 9 2018 lúc 15:25

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

đỗ thị minh anh
Xem chi tiết
Đỗ Tuệ Lâm
9 tháng 1 2022 lúc 9:59

1. A. designs B. sails C. pedals   D. pollutes

2. A. ways B. days C. says D. stays

3. A. plays         B. looks   C. pays        D. stays

4  A. wants         B. helps C. plays     D. looks

5. A. plays B. looks C. wants D. helps

6. A. ways B. days C. books D. stays

7. A. plates B. cakes C. mates D. places

8. A. science B. solve         C. enormous     D. Mars

9. A. possess B. business C. messy         D. glass

10. A. hands B. occasions C. associates D. others

11. A. opens B. books C. mistakes D. notes

12.. A. rackets B. goggles C. skis D. skateboards

13. A. opens B. gets C. kicks D. speaks

14. A. valleys B. forests C. rivers D. waterfalls

15. A. makes B. writes             C. takes           D. drives

16. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

17. A. tables B. noses C. boxes D. changes

18. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes

19. A. rulers B. pencils C. books D. bags

20. A. classes B. lakes C. cages D. houses

Thu Hồng
9 tháng 1 2022 lúc 10:59

1. A. designs B. sails C. pedals   D. pollutes

2. A. ways B. days C. says D. stays

3. A. plays         B. looks   C. pays        D. stays

4  A. wants         B. helps C. plays     D. looks

5. A. plays B. looks C. wants D. helps

6. A. ways B. days C. books D. stays

7. A. plates B. cakes C. mates D. places

8. A. science B. solve         C. enormous     D. Mars

9. A. possess B. business C. messy         D. glass

10. A. hands B. occasions C. associates D. others

11. A. opens B. books C. mistakes D. notes

12. A. rackets B. goggles C. skis D. skateboards

13. A. opens B. gets C. kicks D. speaks

14. A. valleys B. forests C. rivers D. waterfalls

15. A. makes B. writes             C. takes           D. drives

16. A. noodles B. shoulders C. packets D. tomatoes

17. A. tables B. noses C. boxes D. changes

18. A. leaves B. arrives C. finishes D. goes

19. A. rulers B. pencils C. books D. bags

20. A. classes B. lakes C. cages D. houses

Nguyễn Thùy Dương
Xem chi tiết
tst
28 tháng 9 2021 lúc 13:54

1.D-stays

2.C-opens

Khách vãng lai đã xóa

Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại

1. A. plays           B. says             C. days              D. stays

2. A. works          B. plants           C. opens            D. coughs

Khách vãng lai đã xóa
LÊ HUỲNH BẢO NGỌC
Xem chi tiết
Quìn
12 tháng 4 2018 lúc 17:13

Chọn từ phát âm khác:

a, stays b, says c, holidays d, plays

Nguyễn Thị
11 tháng 5 2018 lúc 9:30

b.says

Quỳnh Như
Xem chi tiết
Tuệ Lâm
26 tháng 1 2021 lúc 22:58
1.A. grammar B. damage C. mammal D. drama 
2.A. both B. tenth C. myth D. with 
3.A. gate B. gem C. gaze D. gaudy 
4.A. thus B. thumb C. sympathy D. then 
5.A. lays B. says C. stays D. plays
 
Thu Hà Nguyễn
Xem chi tiết
Phạm Thị Hồng Nhung
26 tháng 9 2018 lúc 20:42

4. increased /t/, còn lại là /zd/

Huy Nam
23 tháng 9 2018 lúc 22:16

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B seaside C. scissors D. visit
5 A. christmas B school C. chemistry D machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B practised C. asked D. stopped
8. A gift B. my C. arrive D. tired
10. A. sonb. sugar C. soup D. sing

LÊ HUỲNH BẢO NGỌC
23 tháng 9 2018 lúc 22:18

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D, front
3. A. pleasant B seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B practised C. asked D. stopped
8. A gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses c boxes D. changes
10. A. sonb.B sugar C. soup D. sing

Haruno Sakura
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngọc Thơ
23 tháng 9 2018 lúc 20:44

1. A. says B. lays C. stays D. plays

Thảo Phương
23 tháng 9 2018 lúc 20:45

Choose the word A, B, C or D whose underlined part is pronounced differently from the others in the group.

1. A. lays B. says C. stays D. plays

Nguyễn Khắc Phong
6 tháng 11 2018 lúc 10:44

C.stays

The Joker AD
Xem chi tiết
Vũ Như Quỳnh
2 tháng 8 2018 lúc 8:44

Hãy phân loại những từ sau theo cách đọc của nó.

Bats,bags,kits,kids,speeds,dates,days,says,tells,likes,rullers,matches,pays,phones,leaves,faces,mothers,fathers,dances,differences,mends,explains,misses,wants,needs,loves,plays

/s/ /iz/ /z/

bats , kits , dates , likes, wants

matches , faces , dances , differences , misses bags , kids , speeds , days , says , tells , rullers , pays , phones , leaves , mothers , fathers , mends , explains , needs , loves , plays


#Yiin

The Joker AD
Xem chi tiết
Hachiko
2 tháng 8 2018 lúc 8:57

Hãy phân loại những từ sau theo cách đọc của nó.

Bats,bags,kits,kids,speeds,dates,days,says,tells,likes,rullers,matches,pays,phones,leaves,faces,mothers,fathers,dances,differences,mends,explains,misses,wants,needs,loves,plays.

/s/:bats ; dates;likes;wants;

/iz/:matches;faces;dances;differences;misses;

/z/:bags;kids,speeds,days,says;tells;rullers;pays;phones;leaves;mothers;fathers;mends;explains ; needs;loves;plays

Vũ Như Quỳnh
2 tháng 8 2018 lúc 8:45

đã trả lời phần trước rồi nha haha

#Yiin

Sakura Akari
2 tháng 8 2018 lúc 15:23

/s/: Bats, kits, dates, likes, wants

/iz/: matches, faces, dancer, differences, misses

/z/: bags, kids, speeds, days, says, tells, rulers, pays, phones, leaves, mothers, fathers, mends, explains, needs, loves, plays