sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
e/n/t/f/i/d/e/f
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái sau trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ đúng. 1. lewth 2. falimy 3. terfah 4. omrginn 5. uoy
Sắp xếp các chữ cái thành từ hyhdoa =>
Sắp xếp các chữ cái thành từ hyhdoa =>
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ thích hợp
Citerpac
Teacasmls
Citerpac => prace
Teacasmls => Classmate
Hk tốt
T.Anh lp 5 mak bn .
citerpac=>prae
teacasmls=>classmate
~hc tốt~