Nối từ ở cột B với cụm từ thích hợp ở cột A
1. A can of A.eggs
2.a kilo of B.orangers
3.a packet of C.cooking oil
4.a dozen of D.tea
5.a bottle of E.peas
2. nối các từ ở cột A và cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh
cột A
1. a bottle of
2. a packet of
3.a bar of
4. a bowl of
5. a glass of
6. a cup of
7. a tube of
8. a box of
9. a can of
10. a dozen
11. a kilo of
cột B
a. a eggs
b. cooking oil
c. rice
d. toothpaste
e. chocolate
f. beef
g. tea
h. hoodles
i. soap
j. mikl
cột A cột B
1. a bottle of a.eggs
2. a packet of b.cooking oil
3.a bar of c.rice
4. a bowl of d.toothpaste
5. a glass of e.chocolate
6. a cup of f.beef
7. a tube of g.tea
8. a box of h.hoodles
9. a can of i.soap
10. a dozen j.milk
11. a kilo of
1-b 2-e 3-i 4-c 5-j
6-g 7-d 8-h 9-b 10-a 11-f
Nối các cụm từ ở cột A với các danh từ ở cột B
1.a loaf a. of chocolate2.a packet b. meat3.a bottle c. of bread4.a tin d. of soup5.a carton e. of water6.a slice of f. of cigarettes7.a bar g. of milk8.a bowl h. of tunaNối các cụm từ ở cột A với các danh từ ở cột B
1.a loaf - c. of bread
2.a packet - g. of milk
3.a bottle - e. of water
4.a tin - h.of tuna
5.a carton - f. of cigarettes
6.a slice of - b. meat
7.a bar - a. of chocolate
8.a bowl - d. of soup
nối các từ ở cột A với các từ ở cột B
cột a | cột b |
1.a bottle of | a.coffee |
2.a box of | b.beef |
3.a bar of | c.soap |
4.a can of | d.toothpaste |
5.a tube of | e.peas |
6.a bowl of | f.chocolates |
7.a kilo of | g.cooking oil |
8.a cup of | h.noodles |
help me!
Trả lời
1+g; 2+f ;3+c ;4+e
5+d 6+h ;7+b ;8+a.
Chúc bạn học tốt #
Ex:
1 She wants....................cooking oil
A a box of B a can of C a bottle of
2 Her mother buys.................tea
A a tube of B a can of C a packet of
3 I'd like.....................chocolate
A a can of B a kilo C a box of
4 Lan buys...............of eggs
A a kilo of B a packet of C a doxen
5 His father needs.................... toothpaste
A a bar of B a box of C a tube of
Ex:
1 She wants....................cooking oil
A a box of B a can of C a bottle of
2 Her mother buys.................tea
A a tube of B a can of C a packet of
3 I'd like.....................chocolate
A a can of B a kilo C a box of
4 Lan buys...............of eggs
A a kilo of B a packet of C a doxen of
5 His father needs.................... toothpaste
A a bar of B a box of C a tube of
Ex:
1 She wants....................cooking oil
A a box of B a can of C a bottle of
2 Her mother buys.................tea
A a tube of B a can of C a packet of
3 I'd like.....................chocolate
A a can of B a kilo C a box of
4 Lan buys...............of eggs
A a kilo of B a packet of C a doxen
5 His father needs.................... toothpaste
A a bar of B a box of C a tube of
1 She wants....................cooking oil
A a box of B a can of C a bottle of
2 Her mother buys.................tea
A a tube of B a can of C a packet of
3 I'd like.....................chocolate
A a can of B a kilo C a box of
4 Lan buys...............of eggs
A a kilo of B a packet of C a doxen
5 His father needs.................... toothpaste
A a bar of B a box of C a tube of
Kết hợp các động từ ở cột A với cụm từ tương ứng ở cột B.
A. B.
1. Do a. sick people
2. Raise b. the housework
3. Grow c. in a primary school
4. Work d. for a newspaper
5. Take care of e. vegetables
6. Write f. in a factory
7. Teach g. cattle
1 - ____
2 - ____
3 - ____
4 - ____
5 - ____
6 - ____
7 - ____
Kết hợp các động từ ở cột A với cụm từ tương ứng ở cột B.
A. B.
1. Do a. sick people
2. Raise b. the housework
3. Grow c. in a primary school
4. Work d. for a newspaper
5. Take care of e. vegetables
6. Write f. in a factory
7. Teach g. cattle
1 - __b__
2 - _g___
3 - ___e_
4 - __f__
5 - __a__
6 - _d___
7 - ___c_
Hãy ghép các từ thích hợp ở cột A với các từ ở cột B 1. A box of chocolates
Tìm ví dụ với các cụm từ sau:
- a bottle of... - a bag of....
- a piece òf... - a flock of...
- a bar of.... - a dozen of....
- a glass of...
- a kilo of..
- a bottle of..water. - a bag of..flour..
- a piece of.cake.. - a flock of.birds..
- a bar of..chocolate.. - a dozen of..eggs..
- a glass of..milk.
- a kilo of.meat.
Tìm ví dụ với các cụm từ sau:
- a bottle of..cooking oil.. - a bag of..bones..
- a piece of..paper.. - a flock of...sheep.
- a bar of..soap.. - a dozen of..eggs..
- a glass of..milk..
- a kilo of..beer..
Chúc bạn học tốt!
II. Vocabulary, Grammar and Pronunciation
1a.Match a verb in A with a phrase in B.(Nối động từ ở cột A với cụm từ ở cột B)
A | B |
| ||
1.play | a.an English song |
| ||
2.draw | b.some photos |
| ||
3.write | c.the saxophone |
| ||
4.work | d.as an actress |
| ||
5.take | e.a portrait |
| ||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. |
2. Odd one out.(Ngữ âm)
1.A.occasion B.television C.sugar D. decision
2.A.chemistry B.machine C.school D.mechanic
3.A.pork B.salt C.walk D.bottle
4.A.aunt B.sauce C.daughter D.laundry
5.A.traditional B.collection C.audition D.picture
II. Vocabulary, Grammar and Pronunciation
1a.Match a verb in A with a phrase in B.(Nối động từ ở cột A với cụm từ ở cột B)
A | B |
| ||
1.play | a.an English song |
| ||
2.draw | b.some photos |
| ||
3.write | c.the saxophone |
| ||
4.work | d.as an actress |
| ||
5.take | e.a portrait |
| ||
1. | 2. | 3. | 4. | 5. |
2. Odd one out.(Ngữ âm)
1.A.occasion B.television C.sugar D. decision
2.A.chemistry B.machine C.school D.mechanic
3.A.pork B.salt C.walk D.bottle
4.A.aunt B.sauce C.daughter D.laundry
5.A.traditional B.collection C.audition D.picture
II. Vocabulary, Grammar and Pronunciation
1a.Match a verb in A with a phrase in B.(Nối động từ ở cột A với cụm từ ở cột B)
A | B |
| ||
1.play | a.an English song |
| ||
2.draw | b.some photos |
| ||
3.write | c.the saxophone |
| ||
4.work | d.as an actress |
| ||
5.take | e.a portrait |
| ||
1.c | 2.e | 3.a | 4.d | 5.b |