Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Bảo Ngọc cute
Xem chi tiết
Elly Phạm
10 tháng 8 2017 lúc 8:42

Ca(HCO3)2 : canxi hirocacbonat

NaH2PO4 : Kali dihidro photphat

BaSO3 : Bari sulfit

BaSO4 : Bari sunfat

Ba(HSO3)2 : Barium Hydrogen Sulfite

H2SO3 : Axit sulfurơ

H2SO4 : axit sulfuric

nguyễn ngọc khánh
Xem chi tiết
Giang
Xem chi tiết
Thảo Phương
8 tháng 7 2021 lúc 21:46

11. Gọi tên, phân loại các chất sau:

Bazo:

Ca(OH): Canxi hidroxit

NaOH: Natri hidroxit

KOH : Kali hidroxit

Mg(OH): Magie hidroxit

Axit :

HNO3  : Axit nitric 

H2SO4 : Axit sunfuric

HCl :  Axit clohidric 

H3PO4 : Axit photphoric

Muối :

NaCl : Natri clorua 

K2SO4 : Kali sunfat

Na3PO4 : Natri photphat

AgNO: Bạc nitrat

CaSO4: Canxi sunfat

NaHCONatri hidrocacbonat

 NaHSO: Natri hidrosunfat

Ca(HCO3): Canxi hidro cacbonat 

NaH2PO4 : Natri đihidrophotphat

Oxit bazo: 

FeO : Sắt (II) oxit

CuO : Đồng (II) oxit

MgO : Magie oxit

Huong Tra
8 tháng 7 2021 lúc 16:18

Bazơ: Ca(OH)2, NaOH, KOH, Mg(OH)2

Axit : HNO3, H2SO4, HCl, H3PO4

Oxit: FeO, CuO, MgO

Muối: NaCl, K2SO4, Na3PO4, AgNO3, CaSO4, NaHCO3, NaHSO4, CA(HCO3)2, NaH2PO4

 

Tue Nguyen
Xem chi tiết
Buddy
3 tháng 4 2022 lúc 21:32

bài 1: Hãy phân loại và gọi tên các chất cs CTHH sau:

SO3, lưu huỳnh troxit : oxit axit

FeO, sắt 2 oxit : oxit bazo

KOH, kali oxit : bazo

CuCl2, đồng 2 clorua: muối

ZnSO4, kẽm sunfat : muối

CuO, đồng 2 oxit : oxit bazo

H2SO4, axit sunfuric: axit

H3PO3, axit photphoric : axit

CuSO4, đồng 2 sunfat : muối

HNO3 axit nitric: axit

 

Nguyễn Ngọc Huy Toàn
3 tháng 4 2022 lúc 21:34

Bài 1.

SO3: lưu huỳnh trioxit - oxit axit

FeO: sắt (II) oxit - oxit bazơ

KOH: kali hiđroxit - bazơ

CuCl2: đồng (II) clorua - muối

ZnSO4: kẽm sunfat - muối

CuO: đồng (II) oxit - oxit bazơ

H2SO4: axit sunfuric - axit

H3PO4: axit photphoric - axit

CuSO4: đồng (II) sunfat - muối

HNO3: axit nitric - axit

Bài 2.

CaO: canxi oxit 

Fe(OH)2 : sắt (II) hiđroxit - bazơ

FeSO4: sắt (II) sunfat - muối

CaSO4: canxi sunfat - muối

HCl: axit clohiđric - axit

H2S(lỏng) : axit sunfuhiđric - axit

H2CO3: axit cacbonic - axit

CO3: cacbon trioxit - oxit axit

CO2: cacbon đioxit - oxit axit

N2O5: đinitơ oxit - oxit lưỡng tính

HBr: axit bromhiđric - axit 

Ca(HCO3)2 : canxi hiđrocacbonat - muối

 

Nguyễn Ngọc Huy Toàn
3 tháng 4 2022 lúc 21:35
Mochi _sama
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
3 tháng 5 2022 lúc 1:06
CTHHPhân loạiGọi tên
FeOOxitSắt (II) oxit
SO2OxitLưu huỳnh đioxit
CO2OxitCacbon đioxit
MgOOxitMagie oxit
H2SO4AxitAxit sunfuric
HClAxitAxit clohidric
H2SO3AxitAxit sunfurơ
CuSO4MuốiĐồng (II) sunfat
NaOHBazoNatri hidroxit
Al2(SO4)3MuốiNhôm sunfat
H2SAxitAxit sunfuhidric
CaHPO4MuốiCanxi hidrophotphat
FeSMuốiSắt (II) sunfua
NaNO3MuốiNatri nitrat
Cu(OH)2BazoĐồng (II) hidroxit
Fe2O3OxitSắt (III) oxit
K2SO3MuốiKali sunfit
Na2OOxitNatri oxit
KHSO4MuốiKali hidrosunfat
Ca(HCO3)2MuốiCanxi hidrocacbonat

 

Mitt Chuche
Xem chi tiết
Hương Giang
Xem chi tiết
Kudo Shinichi
28 tháng 3 2022 lúc 20:45
CTHHPhân loạiTên gọi
Ba(OH)2bazobari hidroxit
FeBrmuốisắt (II) bromua
NaH2PO4muốinatri dihidrophotphat
Li2CO3muốiliti cacbonat
Cu(NO3)2muối

đồng (II) nitrat

NH4Clmuốiamoni clorua
K2SO3muốikali sunfit
NaFmuốinatri florua
Mn2O7oxit axitmangan (VII) oxit
H2SO3axitaxit sunfuro
HNO3axitaxit nitric
CaOoxit bazocanxi oxit

P2O5          oxit axit     diphotpho pentaoxit

 

Mitt Chuche
Xem chi tiết
Hồ Thị Song Tuyết
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Thiện Nhân
18 tháng 4 2023 lúc 21:20
CTHHPhân loại Gọi tên
N2O5Oxit axitĐinitơ pentaoxit
Li2OOxit bazơLiti oxit
H2SO3AxitAxit sunfurơ
Mg(OH)2BazơMagiê Hiđroxit
Na2HPO4MuốiNatri biphotphat
CuSO4MuốiĐồng(II) sunfat
HgOOxit bazơThuỷ Ngân(II) oxit
HClAxitAxit Clohiđric
FeCl3MuốiSắt(III) clorua
CaCO3MuốiCanxi cacbonat