Hoàng thành các câu sau với các từ cho sẵn:
1. If / she / study / she / pass / final / exam.
2. I / suggest / you / stay / inside / recess.
3. Mr.John / wish / become / a docter / in his future.
4. If Nam / not / study hard / , fail / his exame.
1 If/ she/ study/ she/ pass/ final exam ........................................................... 2. I/ suggest/ you/ stay /inside / recess .......................................................... 3. house/built/1975 ........................................................................ 4. policeman/ ask/ boy/ what/ name/was ......................
1 If/ she/ study/ she/ pass/ final exam ....If she studies, she will pass the final exam.......
2. I/ suggest/ you/ stay /inside / recess .......I suggest you (should) stay inside at recess.......... 3. house/built/1975 ......The house was built in 1975.................
4. policeman/ ask/ boy/ what/ name/was ...........The policeman asked the boy what his name was...........
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
……………………………………………
Đáp án: If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
If/ she/ study/ she/ pass/ final exam
If she studied harder, she would pass her final exam.
Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn
I/ suggest/ you/ stay /inside / recess
I suggest that you should stay inside at recess.
Sử dụng từ gợi ý, hoàn thành các câu sau:
1. She / hope / that / Mary / come / party / tonight.
2. I / finish / my report / 2 days.
3. If / you / not / study / hard / , / you / not / pass / final / exam.
4. You / look / tired, / so / I / bring / you / something / eat.
5. You / please / give / me / lift / station?
Sử dụng từ gợi ý, hoàn thành các câu sau:
1. She / hope / that / Mary / come / party / tonight.
2. I / finish / my report / 2 days.
3. If / you / not / study / hard / , / you / not / pass / final / exam.
4. You / look / tired, / so / I / bring / you / something / eat.
5. You / please / give / me / lift / station?
1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight.
- She hopes that Mary will come to the party tonight. (Cô ấy hi vọng rằng Mary sẽ tới bữa tiệc tối nay.)
2. I/ finish/ my report/ 2 days.
- I will finish my report in two days. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong 2 ngày nữa.)
3. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam.
- If you don’t study hard, you won’t pass the final exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua được kỳ thi cuối kỳ.)
4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat.
- You look tired, so I will bring you something to eat. (Trông bạn có vẻ mệt mỏi, vì thế tôi sẽ mang cho bạn cái gì đó để ăn.)
5. you/ please/ give/ me/ lift/ station?
- Will you please give me a lift to the station? (Bạn làm ơn cho tôi đi nhờ tới nhà ga được không?)
II/ Complete the sentences with the future simple: 1. She/ hope/ that/ Mary/ come/ party/ tonight. ………………………………………………………………………… 2. I/ finish/ my report/ 2 days. ………………………………………………………………………… 3. If/ you/ not/ study/ hard/,/ you/ not/ pass/ final/ exam. ………………………………………………………………………… 4. You/ look/ tired,/ so/ I/ bring/ you/ something/ eat. ………………………………………………………………………… 5. you/ please/ give/ me/ lift/ station? |
…………………………………………………………………………
She hope that Mary will come to the party 2night
I will finish my reports in 2 days
If you don't study hard, you will not pass the final exam
You look tired, so I will bring you sth to eat
Will you please give me a lift station?
She hopes that Mary will come to the party tonight
I will finish my report in 2 days
If you don't study hard, you won't pass the final exam
You look tired, so I will bring you something to eat
Will you please give me a lift to the station?
1 sắp xếp các từ thành câu
1 , if / weight / smoking / you / gain / you / up / give / might
2 , we / save / move / apartment /to / some / able / will / if / cheaper / be / money / we / a /to .
3 , class / she / stay / if / get / aivke / she / be / to / doesn ' t / enough / in / sleep / won ' t / able.
4,they / successfully / harder /if / want / exam/ muts / to / the / study /they / pass.
5, if / license / he / take / wants / a he drive driving / t / car / to / his / has
hộ mk nha mk đang cần gấp
ai nhanh mk tik