Những câu hỏi liên quan
le thi yen chi
Xem chi tiết
Linh Diệu
20 tháng 7 2017 lúc 9:20

II. choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others

6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless

7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate

8. A. curly B. sociable C. experiment D. character

9. A. as'sistant B. to'morrow C. 'character D.'sociable (??)

10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit

Shinichi Kudo
20 tháng 7 2017 lúc 9:28

6. A. agree B. assistant C. arrange D. countless

7. A. transmit B. fishing C. emigrate D. demonstrate

8. A. curly B. sociable C. experiment D. character

9. A. assistant B. tomorrow C. character D.sociable (ko tìm đc)

10. A. directory B. annoy C. exhibition D. transmit

Thuy Bui
Xem chi tiết
Thu Thủy
4 tháng 10 2021 lúc 9:12

1 A generous B reserve C festival D message

2 A escape B equipment C excited D emigrate

3 A appear B annoy C agree D after

4 A hoped B raised C died D appeared

A graze B magical C grandmother D rag

6 A match B catch C watch D math

7 A ruB cushion C cupboard D rule

8 A knife B wife C nice D children

9 A happy B try C candy D electricity

10 A character B architect C chair D chemical

8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
8/5_06 Trương Võ Đức Duy
Xem chi tiết
Thu Hồng
8 tháng 11 2021 lúc 19:15

C (âm 1, còn lại âm 2)

D (âm 3, còn lại âm 1)

C (Âm 1, còn lại âm 2)

C (âm 1, còn lại âm 2)

18 Ngọc Khánh
Xem chi tiết
︵✰Ah
12 tháng 1 2022 lúc 9:16

Sắp xếp câu hỏi hẳn hoi rồi quay lại hỏi bài nhé !!!

Cao Tùng Lâm
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
26 tháng 10 2021 lúc 19:00

Phần 2 mình thấy lạ lạ

I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)

1.

A. afterwards

 

B. advise

 

C. agree

 

D. allow

2.

A. gear

 

B. beard

 

C. pear

 

D. dear

3.

A. find

 

B. bite

 

C. since

 

D. drive

4.

A. took

 

B. book

 

C. shoe

 

D. would

5.

A. breath

 

B. breathe

 

C. thank

 

D. threat

6.

A. turn

 

B. burn

 

C. curtain

 

D. bury

7.

A. massage

 

B. carriage

 

C. voyage

 

D. dosage

8.

A. chemist

 

B. champagne

 

C. chaos

 

D. chiropodist

9.

A. chair

 

B. cheap

 

C. chorus

 

D. child

10.

A. though

 

B. comb

 

C. only

 

D. gone

Bùi Trầng Hương Giang
Xem chi tiết
Phùng Tú Văn
26 tháng 3 2022 lúc 21:09

1. D

2. B

3. D

4. D

5. B

Đong Thị Minh Phương
Xem chi tiết
Thư Phan
5 tháng 3 2022 lúc 14:59

1 B

2 D

3 D

4 C

5 B

Sunn
5 tháng 3 2022 lúc 15:01

II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.

( Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí khác so với những từ còn lại )

1. A. traffic B. agree C. noisy D. student

2. A. listen B. visit C. borrow D. obey

3. A. enjoy B. agree C. attend D. student

4. A. listen B. visit C. enjoy D. open

5. A. traffic B. prefer C. noisy D. student

Xem chi tiết
Khinh Yên
20 tháng 8 2021 lúc 22:00

1/ A. study B. surf C. up D. bus

2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing

3/ A. come B. once C. bicycle D. centre

Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:

4/ A. library B. Internet C. cinema D. information

5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết

Lường Vũ Nhật Anh
17 tháng 4 2022 lúc 8:43

uvg kcgk