Điền dấu >, < vào chỗ trống (....)
a) \(-99....-100\)
b) \(-542...-263\)
c) \(100...-100\)
d) \(-150...2\)
Điền < hoặc > vào chỗ trống: -542 ... -263
Điền dấu >; < hoặc = vào chỗ trống
100 – 29 100 – 20 - 9
Điền dấu >,=,< vào chỗ trống:
c) 1000 năm ▭ 100 thế kỉ
Điền < hoặc > vào chỗ trống: -99 ... -100
Điền dấu ( >, <, =) thích hợp vào ô trống :
a, 515 □ 500 + 15 b, 150 + 50 □ 200 + 20
52 + 100
□
100 + 25 147 +47
□
200 - 46
a, 515 = 500 + 15 b, 150 + 50 < 200 + 20
52 + 100 > 100 + 25 147 +47 > 200 - 46
Cho
100 – 9 … 7 = 84
Dấu thích hợp điền vào chỗ trống để được phép tính đúng là:
A +
B –
100 – 9 – 7 = 84
Dấu cần điền vào chỗ trống là -
Điền dấu > ; < hoặc = thích hợp vào chỗ trống.
102.....103 102.....102
104.....103 109.....110
107.....106 107.....108
101.....102 100.....100
Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ hàng trăm đến hàng đơn vị.
- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
102 < 103 102 = 102
104 > 103 109 < 110
107 > 106 107 < 108
101 < 102 100 = 100
Điền dấu > ; < ; = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 400 … 404
b) 42 + 100 … 124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 … 100 + 1
e) 378 … 387 c) 521 … 521
g) 945 … 900 + 45
a) 400 < 404
b) 42 + 100 >124
c) 521 = 521
d) 120 – 20 < 100 + 1
e) 378 < 387
g) 945 = 900 + 45
Điền vào chỗ trống 8 dấu cộng :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 = 100