Xem hình bs 1 và điền Đ, S vào ô trống trong bảng sau :
Xem hình bs1 và điền Đ, S vào ô trống trong bảng sau:
Tọa độ của điểm | Đáp số |
1) M(2; -3) | |
2) M(-3; 2) | |
3) N(2; -3) | |
4) N(3; -2) | |
5) P(-1; -2) | |
6) Q(0; -2) | |
7) Q(-2; 0) |
Quan sát hình trụ ở hình bs.30 rồi điền số thích hợp vào ô trống trong bảng sau (lấy π = 3,14)
Quan sát hình cầu ở hình bs.32 rồi điền số thích hợp vào các ô trống trong bảng sau (lấy π = 3,14)
Quan sát hình chóp tứ giác đều ở hình bs.17 rồi điền số thích hợp vào các ô trống trong bảng sau:
a | 6 | 16 | 24 | 32 | 16 |
d | 5 | 10 | 15 | 20 | 17 |
h | 4 | 6 | 9 | 12 | 15 |
Diện tích đáy | 36 | 256 | 576 | 1024 | 256 |
Diện tích xung quanh | 60 | 320 | 720 | 1280 | 544 |
Diện tích toàn phần | 96 | 576 | 1296 | 2304 | 800 |
Thể tích | 48 | 512 | 1728 | 4096 | 1280 |
Quan sát hình lăng trụ đứng tam giác ở hình bs.15 rồi điền số thích hợp vào các ô trống trong bảng sau:
a | 9 | 35 | 20 | 63 | 28 |
b | 40 | 12 | 21 | 16 | 45 |
c | 41 | 37 | 29 | 65 | 53 |
d | 8 | 18 | 17 | 24 | 13 |
Diện tích một đáy | 180 | 210 | 210 | 504 | 630 |
Diện tích xung quanh | 720 | 1512 | 1190 | 3456 | 1638 |
Diện tích toàn phần | 1080 | 1932 | 1610 | 4464 | 2898 |
Thể tích | 1440 | 3780 | 3570 | 12096 | 8190 |
Quan sát hình nón ở hình bs.31 (Sbt) rồi điền số thích hợp và các ô trống trong bảng sau (lấy π = 3,14)
Xem bảng 2 và điền tỉ lệ các loại kiểu hình ở F2 vào ô trống?
P | F1 | F2 | Tỉ lệ kiểu hình F2 |
Hoa đỏ x Hoa trắng | Hoa đỏ | 755 hoa đỏ : 224 hoa trắng | 3 hoa đỏ : 1 hoa trắng |
Thân cao x Thân lùn | Thân cao | 787 thân cao : 277 thân lùn | 3 thân cao : 1 thân lùn |
Quả lục x Quả vàng | Quả lục | 428 quả lục : 152 quả vàng | 3 quả lục : 1 quả vàng |
Điền vào ô trống trong bảng sau (S là diện tích hình tròn có bán kính R)
R | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 10 | 20 |
S |
R | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 10 | 20 |
S | 0 | π | 4π | 9π | 16π | 25π | 100π | 400π |
Điền vào ô trống trong bảng sau (S là diện tích hình quạt n o )
Cung n o | 0 | 45 | 90 | 180 | 360 |
S |
Cung no | 0 | 45 | 90 | 180 | 360 |
S | 0 | (π R 2 )/8 | (π R 2 )/4 | (π R 2 )/2 | π R 2 |