Chọn từ có cách phát âm khác:
1)A. fly B.usually C. hungry D.thirsty ( vần y)
2)A.watches B.brushes C.goes D.classes (es)
3) A.math B.mother C.teeth D.thin (th)
4) A.chocolate B.bottle C.job D.movies ( vần o)
(Chocolate vần o đầu tiên
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. thin B. nice C. right D. kind
2. A. what B. which C. who D. where
3. A. map B. area C. hat D. plan
4. A. buses B. washes C. comes D. benches
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. money B. close C. photo D. judo
2. A. posters B. toilets C. arms D. beds
3. A. cheap B. break C. team D. beach
4. A. calendar B. pagoda C. relative D. library
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. money B. close C. photo D. judo
2. A. posters B. toilets C. arms D. beds
3. A. cheap B. break C. team D. beach
4. A. calendar B. pagoda C. relative D. library
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
1. D.celebration
2. B.waterfall
3. B.without
4. A.food
5. D.speak
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. leave B. break C. tea D. peaceful gạch chữ ea
2. A. guest B. gathering C. generous D. great gạch chữ g
3. A. watches B. cities C. houses D. dishes gạch chữ es
4. A. wonders B. mountains C. waterfalls D. workshops gạch chữ s
Chọn Từ có Âm "th" phát âm khác
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother 2. A. further B. mouth C. thin D. thumb 3. A. father B. thick C. there D. them 4. A. gather B. together C. birthday D. their 5. A. rather B. theatre C. weather D. those 6. A. thunder B. thirteen C. three D. there 7. A. Thursday B. both C. weather D. anything
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
Chọn Từ có Âm "th" phát âm khác
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother 2. A. further B. mouth C. thin D. thumb 3. A. father B. thick C. there D. them 4. A. gather B. together C. birthday D. their 5. A. rather B. theatre C. weather D. those 6. A. thunder B. thirteen C. three D. there 7. A. Thursday B. both C. weather D. anything
mn phiên âm hộ mình nha cảm ơn mn ^_^
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything
Chọn từ phát âm khác nhất,giải thích giúp mình nha:
A.Thursday
B.Thanks
C.These.
D.birthday
C. These nha
Hok tốt
B. Chọn từ có trọng âm khác:
4. A. favorite B. every C. Vietnamese D. Physical
5. A. lesson B. Science C. pupil D. tomorrow
4. C - Vietnamese
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)
every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)
Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)
Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)
5. D - TomorrowGiải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)
Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)
Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)
Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)
CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑