Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
tao 1234534
Xem chi tiết
Tiểu Thập Nhất
10 tháng 12 2021 lúc 14:17

1, A

2, C

3, D

4, C

tao 1234534
Xem chi tiết
Rosie
30 tháng 12 2021 lúc 8:23

2. B
3. B

Rosie
30 tháng 12 2021 lúc 8:23

2. B
3. B

tao 1234534
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
30 tháng 12 2021 lúc 9:59

1A 2B 3B 4A

ღɗℰლ❍ղღ
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 3 2021 lúc 19:33

1 D

2 B

3 B

4 A

5 C

Hquynh
14 tháng 3 2021 lúc 19:34

chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:

1. A. picture B. question C. furniture D. celebration

2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game

3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth

4. A. food B. took C. goodD. cook

5. A. forest B. cats C. visit D. speak

 

Phạm Bùi Huyền Trang
14 tháng 3 2021 lúc 19:43

1. D.celebration

2. B.waterfall

3. B.without

4. A.food

5. D.speak

tao 1234534
Xem chi tiết
(.I_CAN_FLY.)
30 tháng 12 2021 lúc 9:34

1B

2C

3B

4D

Tuấn Anh NGuyễn
Xem chi tiết
Thu Hồng
5 tháng 1 2022 lúc 16:47

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

Tuấn Anh NGuyễn
Xem chi tiết
Thu Hồng
5 tháng 1 2022 lúc 16:47

1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother   ð

2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb

3. A. father B. thick - θ      C. there D. them

4. A. gather B. together C. birthday - θ          D. their

5. A. rather B. theatre - θ​ C. weather D. those

6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð

7. A. Thursday B. both C. weather - ð          D. anything

nguyễn khắc minh
Xem chi tiết
huynh van duong
7 tháng 1 2020 lúc 7:03

c nha em

Khách vãng lai đã xóa
❤ミ★тɦαηɦ ηɠα★彡❤
7 tháng 1 2020 lúc 7:13

C. These nha

Hok tốt

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Ngọc
7 tháng 1 2020 lúc 8:09

these

Khách vãng lai đã xóa
giang tạ
Xem chi tiết

C

D

MinhKhue Nguyen
6 tháng 12 2021 lúc 14:42

4. C - Vietnamese 
Giải thích: favorite /ˈfāv(ə)rət/ (âm tiết thứ nhất)

every /ˈevrē/ (âm tiết thứ nhất)

Vietnamese /vēˌetnəˈmēz/ (âm tiết thứ 3)

Physical /ˈfizik(ə)l/ (âm tiết thứ nhất)

5. D - Tomorrow

Giải thích: lesson /ˈles(ə)n/ (âm tiết thứ nhất)

Sciene /ˈsīəns/ (âm tiết thứ nhất)

Pupil /ˈpyo͞opəl/ (âm tiết thứ nhất)

Tomorrow /təˈmôrō/ (âm tiết thứ hai)

CHÚC BẠN HỌC TỐT - 𝑴𝒖𝒑     

 

            
                    
Nguyễn Ngọc Hà My
6 tháng 12 2021 lúc 14:45

a. C

5. D