Điền vào chỗ trống :
a) Với \(a,n\in\mathbb{N}\) :
\(a^n=a.a.a.......a\) với ...............
........thừa số
Với \(a\ne0\) thì \(a^0=.........\)
b) Với \(a,m,n\in\mathbb{N}:\)
\(a^m.a^n=.........\)
\(a^m:a^n=.........\) với ...........
Điền vào chỗ trống:
Với a,n ∈ N:
an=a......a(... thừa số a) với n....
a ≠ 0 thì a0=.....
Với a,n ∈ N:
an=a......a(n thừa số a) với n∈ N
a ≠ 0 thì a0=1
đIỀN VÀO CHỖ TRỐNG
- Với a,n \(\in\)N : \(a^n=a.a.a....a\)} n với ______________
- Với a,n ∈N :\(a^n=a\cdot a\cdot a\cdot\cdot\cdot\cdot\cdot\cdot\cdot a\)} n thừa số a
Điền vào chỗ trống:
a) Với a, n ∈ N
an = a . a . a … a với ……
… thừa số
Với a ≠ 0 thì a0 = ……
b) Với a, m, n ∈ N
am . an = …
am : an = … với …
với a là một số khác 0
n là thừa số
=a
=\(a^m.a^n=a^{m-n}\)\(a^m:a^n=a^{m-n}\)với a là số khác không
a) Với a, n ∈ N
an = a . a . a … a với n ≠ 0
… thừa số
Với a ≠ 0 thì a0 = 1
b) Với a, m, n ∈ N
am . an = am+n
am : an = am-n với a ≠ 0 và m ≥ n
Điền vào chỗ trống:
Với a,m,n ∈N:
am.an=.....
am:an=..... với.....
Với a,m,n ∈N:
am.an=an+m
am:an=am-n với a ≠0,m>n
Điền kí hiệu \(\left(\in,\notin,\subset,\cap\right)\) thích hợp vào chỗ trống :
a) \(\dfrac{-3}{4}.....\mathbb{Z}\)
b) \(0.....\mathbb{N}\)
c) \(3,275.......\mathbb{N}\)
d) \(\mathbb{N}.......\mathbb{Z}=\mathbb{N}\)
e) \(\mathbb{N}.......\mathbb{Z}\)
a) \(-\dfrac{3}{4}\notin Z\)
b) \(0\in N\)
c) \(3,275\notin N\)
d) \(N\cap Z=N\)
e) \(N\subset Z\)
Điền các từ thích hợp (ước chung, bội chung, ƯCLN) vào chỗ trống :
a) \(a=15a'\left(a'\in\mathbb{N}\right)\)
\(b=15b'\left(b'\in\mathbb{N}\right)\)
15 là .......của a và b
b) \(a=15a'\left(a'\in\mathbb{N}\right)\)
\(b=15b'\left(b'\in\mathbb{N}\right)\)
ƯCLN\(\left(a',b'\right)=1\)
15 là .......của a và b
a) a=15a′(a′∈N)a=15a′(a′∈N)
b=15b′(b′∈N)b=15b′(b′∈N)
15 là ước chung của a và b.
b) a=15a′(a′∈N)a=15a′(a′∈N)
b=15b′(b′∈N)b=15b′(b′∈N)
ƯCLN(a′,b′)=1(a′,b′)=1
15 là ƯCLN của a và b.
1) Điền vào chỗ trống: (……) với x, yQ, y 0, m,n N,
a) xm.xn = …….
b) xm:xn = …….( m n)
c) d)
e) f) (-)(-) = ......
h)(-).+ = k) +.(-) =...
Cho \(a\in\mathbb{Z}\). So sánh \(\left(-5\right)a\) với 0
Điền vào chỗ trống để hoàn chỉnh lời giải :
Nếu \(a=0\) thì \(\left(-5\right)a\) .... 0
Nếu \(a>0\) thì \(\left(-5\right)a\) .... 0
Nếu \(a< 0\) thì ..................
Nếu \(a=0\) thì \(\left(-5\right)a=0\)
Nếu \(a>0\) thì \(\left(-5\right)a< 0\)
Nếu \(a< 0\) thì \(\left(-5\right)a>0\)
Nếu a = 0 thì (-5)a = 0
Nếu a > 0 thì (-5)a < 0
Nếu a < 0 thì 9-5)a > 0
Cho \(a\in\mathbb{Z}\). So sánh \(\left(-5\right)a\) với 0
Điền vào chỗ trống để hoàn chỉnh lời giải :
Nếu \(a=0\) thì \(\left(-5\right)a\) .... 0
Nếu \(a>0\) thì \(\left(-5\right)a\) .... 0
Nếu \(a< 0\) thì ..................
Nếu a = 0 thì (-5)a = 0
Nếu a > 0 thì (-5)a < 0
Nếu a < 0 thì 9-5)a > 0
Nếu a = 0 thì (-5)a = 0
Nếu a > 0 thì (-5)a < 0
Nếu a < 0 thì 9-5)a > 0