Giúp mk chuyển mấy đọng từ sau sang quá khứ phân từ: eat; come; work be; do;sê; be; have; play; realize; go; know; take; live; lose
Giúp mk chuyển mấy đọng từ sau sang quá khứ phân từ: leave, buy, write, finish watch, give, rain, walk, get
leave - left
buy - bought
write - written
finish - finished
watch - watched
give - given
rain - rained
walk walked
get - gotten
Leave =>left
Buy => bought
Write =>written
Finish =>finished
Watch =>watched
Give =>given
Walk => walked
Get => got
leave => left
buy => bought
write => written
finish => finished
watch => watched
give => given
rain => rained
walk => walked
get => gotten
tìm 20 đồng từ rồi chuyển sang động từ quá khứ
tìm giúp mình
mong bạn tích cho mk (sorry mk làm hơi lâu
1 | abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
5 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
6 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
7 | beat | beat | beaten/beat | đánh, đập |
8 | become | became | become | trở nên |
9 | befall | befell | befallen | xảy đến |
10 | begin | began | begun | bắt đầu |
11 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
12 | bend | bent | bent | bẻ cong |
13 | beset | beset | beset | bao quanh |
14 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
15 | bet | bet/betted | bet/betted | đánh cược, cá cược |
16 | bid | bid | bid | trả giá |
17 | bind | bound | bound | buộc, trói |
18 | bite | bit | bitten | cắn |
19 | bleed | bled | bled | chảy máu |
20 | blow | blew | blown | thổi |
các bạn ơi giúp mình viết những động từ quá khứ mà bất quy tắc và chuyển sang hiện tại hoàn thành nhé , tất cả các từ nhá , giúp mình với, hứa tick
https://ielts-share.com/360-dong-tu-bat-quy-tac-ban-day-du/
Cậu vào link này nhée
hãy chuyển những cụm từ sau sang quá khứ
stay at home
enjoy the party
play hide and seek
watch cartoons on tv
Stayed at home
Enjoyed the party
Played hide and seek
Watched cartoons on tv
HT
Các động từ sau đều có quy tắc nên là ta chỉ cần thêm ed
stayed at home
enjoyed the party
played hide- and -seek( hide and seek là một danh từ chỉ trò chơi nên ta không thêm ed)
watched cartoons on TV
Để làm đúng thì bạn phải học thuộc Bảng động từ bất quy tắc
Từ nào ngoài bảng ta chỉ cần thêm ed
Chúc bạn học tốt
*Tham khảo nhé, mik tra trên gg thui
2. Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủTrên thực tế có hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên chỉ khoảng 360 từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bảng sau đây TalkFirst tổng hợp hơn 360 động từ bất quy tắc thường xuyên được sử dụng nhất.
STT | Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa | |||||||||
1 | abide | abode abided |
abode abided |
lưu trú tại đâu | |||||||||
2 | arise | arose | arisen | phát sinh | |||||||||
3 | awake | awoke | awoken | thức dậy/đánh thức ai | |||||||||
4 | backslide | backslid | backslid backslidden |
tái phạm | |||||||||
5 | be | was/were | been | là, thì, bị, ở | |||||||||
6 | bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) | |||||||||
7 | beat | beat | beat beaten |
đập/đánh | |||||||||
8 | become | became | become | trở thành | |||||||||
9 | befall | befell | befallen | (cái gì) xảy đến | |||||||||
10 | begin | began | begun | bắt đầu | |||||||||
11 | behold | beheld | beheld | nhìn ngắm | |||||||||
12 | bend | bent | bent | bẻ cong | |||||||||
13 | beset | beset | beset | ảnh hưởng/tác động xấu | |||||||||
14 | bespeak | bespoke | bespoken | thể hiện/cho thấy điều gì | |||||||||
15 | bet | bet | bet | cá cược | |||||||||
16 | bid | bid | bid | ra giá/đề xuất giá | |||||||||
17 | bind | bound | bound | trói, buộc | |||||||||
18 | bite | bit | bitten | cắn | |||||||||
19 | bleed | bled | bled | chảy máu | |||||||||
20 | blow | blew | blown | thổi | |||||||||
21 | break | broke | broken | làm vỡ/bể | |||||||||
22 | breed | bred | bred | giao phối và sinh con/nhân giống | |||||||||
23 | bring | brought | brought | mang tới | |||||||||
24 | broadcast | broadcast | broadcast | chiếu, phát chương trình | |||||||||
25 | browbeat | browbeat | browbeat browbeaten |
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì | |||||||||
26 | build | built | built | xây dựng | |||||||||
27 | burn | burnt burned |
burnt burned |
đốt/làm cháy | |||||||||
28 | burst | burst | burst | nổ tung/vỡ òa (khóc) | |||||||||
29 | bust | bust busted |
bust busted |
làm vỡ/bể | |||||||||
30 | buy | bought | bought | mua | |||||||||
31 | cast | cast | cast | tung/ném | |||||||||
32 | catch | caught | caught | bắt/bắt/chụp lấy | |||||||||
33 | chide | chid chided |
chid chidden chided |
mắng, chửi | |||||||||
34 | choose | chose | chosen | chọn | |||||||||
35 | cleave | clove cleft cleaved |
cloven cleft cleaved |
chẻ, tách hai | |||||||||
36 | cleave | clave | cleaved | dính chặt | |||||||||
37 | cling | clung | clung | bám/dính vào | |||||||||
38 | clothe | clothed clad |
clothed clad |
che phủ | |||||||||
39 | come | came | come | tới/đến/đi đến | |||||||||
40 | cost | cost | cost | có giá là bao nhiêu | |||||||||
41 | creep | crept | crept | di chuyển một cách lén lút | |||||||||
42 | crossbreed | crossbred | crossbred | cho lai giống | |||||||||
43 | crow | crew crewed |
crowed | gáy (gà) | |||||||||
44 | cut | cut | cut | cắt | |||||||||
45 | daydream | daydreamt daydreamed |
daydreamt daydreamed |
suy nghĩ vẩn vơ/mơ mộng viển vông | |||||||||
46 | deal | dealt | dealt | chia bài/deal with sth: giải quyết cái gì | |||||||||
47 | dig | dug | dug | đào | |||||||||
48 | disprove | disproved | disproved disproven |
bác bỏ | |||||||||
49 | dive | dovedived | dived | lặn | |||||||||
50 | do | did | done | làm | |||||||||
51 | draw | drew | drawn | vẽ | |||||||||
52 | dream | dreamt dreamed |
dreamt dreamed |
mơ ngủ/mơ ước | |||||||||
53 | drink | drank | drunk | uống | |||||||||
54 | drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) | |||||||||
55 | dwell | dwelt | dwelt | ở/trú ngụ (tại đâu) | |||||||||
56 | eat | ate | eaten | ăn | |||||||||
57 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống | |||||||||
58 | feed | fed | fed | cho ăn/ăn/nuôi ăn | |||||||||
59 | feel | felt | felt | cảm thấy | |||||||||
60 | fight | fought | fought | chiến đấu/đấu tranh | |||||||||
61 | find | found | found | tìm kiếm/tìm thấy | |||||||||
62 | fit | fit | fit | (quần áo) vừa với ai | |||||||||
63 | flee | fled | fled | chạy trốn/chạy thoát | |||||||||
64 | fling | flung | flung | quăng/tung | |||||||||
65 | fly | flew | flown | bay | |||||||||
66 | forbid | forbade | forbidden | cấm | |||||||||
67 | forecast | forecast forecasted |
forecast forecasted |
dự đoán | |||||||||
68 | forego | forewent | foregone | quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm | |||||||||
69 | foresee | foresaw | foreseen | thấy trước được cái gì | |||||||||
70 | foretell | foretold | foretold | tiên đoán/nói trước được cái gì | |||||||||
71 | forsake | forsook | forsaken | rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì | |||||||||
72 | freeze | froze | frozen | đông lại/làm đông ai/cái gì | |||||||||
73 | frostbite | frostbit | frostbitten | làm/gây bỏng lạnh | |||||||||
74 | get | got | gotten got |
có được ai/cái gì | |||||||||
75 | gild | gilt gilded |
gilt gilded |
mạ vàng | |||||||||
76 | gird | girt girded |
Đúng 0
Bình luận (0)
đọng từ quá khứ của "make" Xem thêm câu trả lời
Các bạn ui lại giúp mk rùi nha =)). Từ make chuyển qua quá khứ đơn là gì ?giúp me nha UwU
Đây nha bn ~HT~ Trả lời: made HT Xem thêm câu trả lời
20 động từ bất quy tắc chuyển sang thì quá khứ đơn tìm kiếm Ghi 10 câu danh từ số ít chuyển sang số nhiều thì quá khứ đơn Danh từ là một loại từ không đổi khi chuyển thì. Bạn có thể ghi rõ câu hỏi ra giúp mình được không?
Đúng 1
Bình luận (0)
Kể 5 từ bằng Tiếng Anh rồi chuyển các từ đó sang quá khứ đơn và đặt câu với các từ đó tell=> told => My sister told me her sad story. advise => advised => Lisa's teacher advised her to study hard go=>went => Lucy went to school yesterday travel => travelled => Linh's husband and she travelled to England 2 years ago make=> made => My father made me to persevere when i was a child
1,Go, play, read, drink, tell.
2, go - went; play- played; read- read; drink- drank;tell- told .
3, - Yesterday, I went to the cinema with my friends.
- He played football for his team two days ago.
- I read book in the library 3 days ago.
- She drank too much wine yesterday.
- Jim told me about his class yesterday.
is- was - i was at home yesterday visit-visited-i visited Thay pagoda are-were-they were at home yesterday don't-didn't-she didn't visit us last week have-had-we had a lot of fun last week Khoá học trên OLM (olm.vn) |