Chọn từ phát âm khác loại:
1. A. teeth B.engineer C.street D.greeting
2. A. teachers B.thanks C.pupils D.doors
3. A. tenth B.tooth C. brother D.theate
4. A. face B.late C.grade D.small
5. A. many B.paddy C.fly D.country
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
A. tenth B. math C. brother D. theater
Question 1: Tìm từ có phần in nghieng phát âm khác với từ còn lại. ( 5đ)
1. A. arms B. hands C. fingers D. necks
2. A. twice B. swim C. skip D. picnic
3. A. tenth B. math C. brother D. theater
4. A. rice B. like C. fish D. ice
5. A. lemon B. yes C. packet D. egg
3 A. tenth B.math C.theatre D. brother 4 .A.visits B. seasons C.newspapers D. workers tìm từ khác loại câu 1(th) câu 2 (s)
chọn một trong bốn từ dưới đây phát âm khác các từ còn lại:
a) :1:read 2 : teach 3: eat 4: ahead
b) :1: tenth 2:math 3: brother 4: theatre
c) :1: intersection 2: ereaser 3: bookstore 4 history
câu a) gạch chân chữ ea
câu b) gạch chân chữ th
câu c) gạch chân chữ s
giúp mk nha ai nhanh mk tk
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Ex1: Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với từ khác trong nhóm
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại
1. A, early b,my c, usualy d, city ( liên quan y)
2.A always b, play c, have d, face (liên quan a)
#)Trả lời :
1. A, early B,my C, usualy D, city
2. A, always B, play C, have D , face
1.
A, early
B,my
C, usualy
D, city
2.
A, always
B, play
C, have
D, face
cho em hỏi bài này
chọn từ phát âm khác với các từ sau
a . go b . brother c . monday d . compass