Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
tìm các từ có một âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
1 A.nice B.confident C.like D.kind (phần gạch chân là i)
2 A.foot B.book C.look D.food(phần gạch chân là oo)
3 A.creative B.think C.big D.idea(phần gạch chân là i)
4 A.finger B.leg C.neck D.elbow(phần gạch chân là e)
5 A.writes B.makes C.takes D.drives(phần gạch chân là es)
6 A.request B.project C.neck D.exciting(phần gạch chân là e)
7 A.thursday B.thanks C.these D.birthday(phần gạch chân là th)
Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác
1. A. interesting B. stripe C. invite D. India
2. A. send B. shelf C. quite D. empty
3. A. holiday B. take C. vacation D. lazy
Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác
1. A. far B. vacation C. garden D. party
2. A. day B. lazy C. map D. baby
3. A. easy B. empty C. dryer D. busy
Bµi 1: Khoanh tròn vào chữ cái (A, B, C hoặc D) trước từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với từ còn lại (1,5 điểm)
1. A. language B. math C. art D. has (a)
2. A. night B. giraffe C. tiger D. time (i)
3. A. door B. school C. football D. room. (oo)
4. A. fun B. ruler C. number D. subject. (u)
5. A. teach B. eat C. please D. year. (ea)
6. A. windy B. sunny C. sky D. rainy (y)
1. A. language B. math C. art D. has (a)
2. A. night B. giraffe C. tiger D. time (i)
3. A. door B. school C. football D. room. (oo)
4. A. fun B. ruler C. number D. subject. (u)
5. A. teach B. eat C. please D. year. (ea)
6. A. windy B. sunny C. sky D. rainy
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they