Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có âm thanh khác nhau ở phần gạch chân chữ oo
Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác
1. A. interesting B. stripe C. invite D. India
2. A. send B. shelf C. quite D. empty
3. A. holiday B. take C. vacation D. lazy
Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ khác
1. A. far B. vacation C. garden D. party
2. A. day B. lazy C. map D. baby
3. A. easy B. empty C. dryer D. busy
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they
( Khoanh tròn vào từ có phần gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. towel B. over C. postcard D. photo
2. A. hill B. hiking C. hour D. highland
3. A. three B. there C. these D. they