Từ trái nghĩa với từ brorrow, take, pass là gì v m.n
trái nghĩa với bền vững là gì? hãy đặt câu với từ đó.
nhanh m.n
Từ trái nghĩa với từ bền vững là từ nản chí
Bạn ấy rất hay nản chí khi gặp khó khăn.
Trái nghĩa với từ bận là từ gì ?
Trái ngĩa với từ khó khăn là từ gì ?
trái nghĩa với bận là: rảnh rỗi
trái nghĩa với khó khăn là: dễ dàng
Bận><Rảnh rỗi
Khó khăn><Dễ dàng
Học tốt nha
từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với từ buồn là gì?
TL
Đồng nghĩa với buồn : chán nản , đâu khổ , ...
Trái nghĩa với buồn : Vui , Hạnh phúc, ....
HT
đồng nghĩa: chán nản,...
trái nghĩa: vui vẻ,...
HT và $$$
Từ đồng nghĩa với từ "buồn" là u sầu, phiền muộn
Từ trái nghĩa với từ "buồn" là vui vẻ, sung sướng
từ trái nghĩa với từ bao quát là từ gì
trái nghĩa với bao quát là chi tiết nha bn
từ trái nghĩa với từ nhớ là từ gì mậy bạn
trái nghĩa với từ tan nát là từ gì ?
Trái nghĩa với từ tế nhị là từ gì?
Giải câu đố: Từ trái nghĩa với từ "chen chúc" là từ gì
Trái nghĩa của từ khóc là gì
Trái nghĩa của từ đúng là gì
Trái nghĩa với khóc là cười
Trái nghĩa với đúng là sai