Dịch nghĩa : \(Hi-tech\) sang tiếng việt
hi! how are you . Dịch sang tiếng việt là gì?
chào! bạn khỏe không.
chào bạn khỏe không
Xin chào ! Bạn có khỏe không ?
dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
done , trouble , rough , flood , blood .
Done: Hoàn thành.
Trouble: Rắc rối.
Rough: Thô, cứng.
Flood: Lũ lụt.
Blood: Máu.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
done: làm xong rồi
trouble: rắc rối
rough; bận rộn
flood: lũ
blood: máu
done: làm xong
trouble: rắc rối.
rough: thô.
flood: lũ.
blood: máu.
dịch sang tiếng anh:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
oatmeal , bold , coach , roam , slow , owner.
Dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
oatmeal: cháo bột yến mạch
bold: dũng cảm
coach: xe khách
roam: đi lang thang
slow : chậm chạp
owner : chủ nhân
Oatmeal: Cháo yến mạch.
Bold = Brave: Dũng cảm.
Coach: Huấn luyện viên.
Roam: Lang thang.
Slow: Chậm.
Owner: Của riêng, Chủ nhân.
TL :
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và cindy .
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và Cindy.
dịch sang tiếng anh:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
dịch nghĩa những từ này sang tiếng việt:
smart , hard , bazaar , guard , laugh , heart , star .
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
smart: thông minh
hard : cứng
hard: khó
bazaar: hàng bán đồ rẻ tiền.
guard: bảo vệ
laugh: cười( nhạo)
heart: trái tim
star : ngôi sao
smart: thông minh.
hard: cứng.
bazaar: chợ.
guard: bảo vệ.
laugh: cười.
heart: tim.
start: bắt đầu.
Tiếng Anh
Cho từ: " scuba diving"
Hãy phiên âm sang Tiếng Việt và dịch nghĩa
VD : English - inh lịch - Tiếng Anh
Phiên âm Tiếng Việt chuẩn nhé!
Đang chán k có ai chat
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
Dịch tiếng anh sang tiếng việt và dịch tiếng việt sang tiếng anh .
An Emergency, giáng sinh, cô chúa
lifeguard chỗ cứu hộ bể bơi .
An Emergency: Trường hợp khẩn cấp
Giáng sinh: Christmas
Công chúa: Princess
lifeguard: Nhân viên cứu hộ Chỗ cứu hộ bể bơi:swimming pool rescueAn Emergency: Trường hợp khẩn cấp
Giáng sinh: Christmas
Công chúa: Princess
lifeguard: Nhân viên cứu hộ Chỗ cứu hộ bể bơi:swimming pool rescue