chọn từ phát âm khác
1 a: clear b:dear c:hear d:pear
2 a;cow b:now c:how d show
3 a:foot b: pool c:moon d: food
4 a:knife b : wife c nice d children
5 a :stadium b: hat c: flat d back
6 a;friends b:streets c: works d :late
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1. A. hear B. wear C. clear D. fear
2. A. mind B. kind C. find D. driven
3. A. enough B. laugh C. plough D. cough
4. A. loved B. stopped C. missed D. helped
5. A. chance B. machine C. chicken D. kitchen
6. A. filled B. died C. walked D. played
7. A. girls B. parks C. countries D. regions
8. A. polluted | B. spoiled | C. divided | D. collected |
9. A. cucumber | B. menu | C. use | D. plumber |
10. A. beach | B. clean | C. instead | D. leave |
Exercise 3:Chọn từ có phần gạch chân đc phát âm khác so với các từ còn lại
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
Exercise 3:Chọn từ có phần gạch chân đc phát âm khác so với các từ còn lại
15. A. daunt B. astronaut C. vaulting D. aunt
16. A. clear B. treasure C. spread D. dread
Chọn từ gạch chân có cách phát âm khác :
1. A. hear B. clear C. bear D.ear
2. A. heat B. greet C. beat D. break
3. A. blood B. pool C. food D. tool
4. A. mouse B. could C. would D. put
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Chọn từ ( ứng với A,B,C,D) có phần gạch chân được phát âm khác ba từ còn lại: 1.A. worked B. smiled C. picked D .jumped Chọn từ (ứng với A,B,C,D) có trọng âm chính được nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại: 2.A. cattle B.paddy C. robot D. Disturb
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Exercise 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại: 1/ A. study B. surf C. up D. bus 2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing 3/ A. come B. once C. bicycle D. centre Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác: 4/ A. library B. Internet C. cinema D. information 5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Chọn từ có phát âm khác:
1. A. Ham B. Plate C. Lamp (a)
2. A. Conbol B. Drops C. Popular (o)