Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ đúng
1. _ou_ta_n
2._ea_t_f_l
3. _la_e
4. h_s_i_al
5. d_u_st_re
6. _ac_ory
7. f_o_er
8._et_een
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
Sắp xếp lại thứ tự các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.ealterogth
2.evseraro
3.eitm
4.taotl
5.ccaoh
1. altogether
2. (chừi ưi nghĩ 30p ko ra đc lun ó ⊙﹏⊙∥ )
3. time
4. total
5. coach
sắp xếp các từ theo thứ tự đứng để tạo thành câu đúng
1 time/they/do /what /leisure/did/their/in/?
what did you do in their leisure time ?
What did they do in their leisure time?
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
1.from/I/past/eleven/seven/to/quarter/classes/have/a
I have classes from a quarter past seven to eleven
I have classes from a quarter past seven to eleven
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a .
=> I have classes from a quarter past seven to eleven .
b.1 sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from seven to a quarter past eleven.
---> I have classes from seven to a quarter past eleven.
1)from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
=> I have classes from seven to a quarter past eleven.
P/s: mk cux k pjt dux saj j dau nha, nhux pn cứ xem xét nha
Tìm và sửa lại các lỗi sai trong các câu sau .
1.i goes to school on 6:45
2.How many floors does your school has ?
3.Is Nam's school at the country?
Xắp sếp cấc từ sau để thành câu hoàn chỉnh .
from/i/past/eleven/seven/to/quater/classeso/have/a.
1. Go -> goes
2. has - > have
3. at -> in
4. b xem lại đề nhé
ĐÚNG GIÚP MK!
Tìm và sửa lại các lỗi sai trong các câu sau .
1.I go to school at 6:45
2.How many floors does your school have ?
3.Is Nam's school in the country?
Xắp sếp cấc từ sau để thành câu hoàn chỉnh .
from/i/past/eleven/seven/to/quater/classes/have/a.
I have classes from seven to a quarter past eleven
goes -> go
has-> have
at -> in
sắp xếp tự lm đi vì câu đó dễ đấy . mở sách tiếng anh 6 ra
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. PREREAP ______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. FULRCHEE _________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. ONIL __________________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
6. KSPAE ____________