Tìm từ có trọng âm khác
1.schedule 2.landmark 3.pollute 4.planet
1.refillable 2.congratulation 3.fantastic 4.intelligent
travel chess match fantastic competitive | |||||||
exercise congratulation schedule educational marathon | |||||||
/e/: | |||||||
/æ/: |
/e/:chess,competitive,exercise,schedule,educational
/æ/:travel,match,fantastic,congratulation,marathon |
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimileD. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimileD. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimileD. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
I.Chọn từ có âm đọc khác
1. A.Video B.Cold C.hot D.go(âm o)
2.A.question B.never C.when D.volleyball(âm e)
3. A.winter B.bike C.Ride D.Like(âm i)
4.A.fall B.always C.play D.make(âm a)
5.A.season B.Basketball C.answer D.Ask(âm s)
1. C
2. D
3. A
4. A
5. C
If I right, tick help me :))
1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
chọn từ có trọng âm khác
1. A. company B. fortunate C. tornado D. netiquette
2. A. exhausted B. volcanic C. protective D. biogas
3. A. exist B. avoid C. support D. notice
4. A. accent B. disease C. spacious D. legend
5. A. official B. conference C. imagine D. koala
6. A. evacuate B. communicate C. contaminate D. celebrate
1. A. company B. fortunate C. tornado D. netiquette
2. A. exhausted B. volcanic C. protective D. biogas
3. A. exist B. avoid C. support D. notice
4. A. accent B. disease C. spacious D. legend
5. A. official B. conference C. imagine D. koala
6. A. evacuate B. communicate C. contaminate D. celebrate
Tìm từ có trọng âm khác với những từ khác
1. A. flower B. special C. harmful D. replace
2. A. sunshine B. install C. energy D. solar
3. A. renewable B. unlimited C. plentiful D. consumption
4. A. natural B. nuclear C. noisy D. geography
5. A. abundant B. panel C. station D. dangerous
bản trọng âm này
1:các từ có 2 âm tiết tận cùng là đuôi ate thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên
2:các từ có tận cùng là đuôi ever thì trọng âm rơi vào chính âm đó
3:các từ có 2 âm tiết là danh từ và tính từ thì trọng âm thứ nhất
4: các từ có 2 âm tiết là động từ thì trọng âm thứ 2
5:các tiền tố và hậu tố không có trọng âm
6:đối với các hậu tố trọng âm có thể thay đổi theo từ gốc và nếu có sự thay đổivà trọng âm thì cũng có thể thay đổi về cách phát âm.
bạn muốn hỏi gì. Nếu đánh giá về bản trọng âm thì mình thấy bản trọng âm này hơi trục trặc ví dụ cụ thể như số 5, phải là "tiền tố và hậu tố không làm thay đổi trọng âm" Ví dụ: 'happy-> un'happy.
~k~ để mình có động lực nghiên cứu hết 13 quy tắc đánh dấu trọng âm nha. moamoa~~~
II. Chọn từ có cách phát âm khác
1. A. funny B. lunch C. sun D. computer
2. A. photo B. going C. brother D. home
3. A. school B. teaching C. chess D. chalk
4. A. cold B. volleyball C. telephone D. open
5. A. meat B. reading C. bread D. seat
6. A. writes B. makes C. takes D. drives
7. A. never B. often C. when D. tennis
8. A. eating B. reading C. teacher D. breakfast
9. A. Thursday B. thanks C. these D. birthday
10. A. open B. doing C. going D. cold
Choose the word whose main stressed syllable is different from the others
1 refillable delicious inexpensive reusable
2 cottage villa palace machine
3 garbage rubbish plastic cartoon
4 fantastic talkative dangerous popular
5 continent holiday skyscraper appliance
Cần nhanh nha
1. inexpensive
2. machine
3. cartoon
4. fantas
5. appliance
Choose the word whose main stressed syllable is different from the others
1. A. refillable B. delicious C. inexpensive D. reusable
2. A.cottage B. villa C. palace D. machine
3. A. garbage B.rubbish C.Plas D. cartoon
4. A. fantast.ic B. talkative C.dangerous D. popular
5 A. continent B. holiday C. skyscraper D. appliance