điền từ còn thiếu như a,e,i,u,o và câu cho có nghĩa
th....n....f t...r th...t.... f..w m....m ....nts l.......t......rA+S+D+F+G+H+J+K+L+M+NB++V+C+X+Z+Q+W+E+R+T+Y+U+I+O+P-A-S-D-F-G-H-J-K-L-MN-B-V-C-XZ-Q-W-E-R--T-Y-U-I-O-P/AS/D/F/G/H/J/K/L/M/N/B/V/C/X/Z/Q//W/E/R/T/Y/U/I/O/P/ BẰNG BAO NHIÊU DÙNG CHO 1 LIKE
và bằng
A+S+D+F+G+H+J+K+L+M+NB++V+C+X+Z+Q+W+E+R+T+Y+U+I+O+P-A-S-D-F-G-H-J-K-L-MN-B-V-C-XZ-Q-W-E-R--T-Y-U-I-O-P/AS/D/F/G/H/J/K/L/M/N/B/V/C/X/Z/Q//W/E/R/T/Y/U/I/O/P/
Sắp xếp các chữ thành từ có nghĩa: s a t r e p i, w a s l, s n e e l i c o t, t r a p a l i n e m, u n e q e, t r a P a l i n e m. Các bạn giúp mình với ạ
parties
laws
elections
parliament
queen
Order the letters to form jobs
1. t c a n t o u n a c =>............
2, n t e l e c c r i i a =>...........
3, s a t p o l k e o r r w => .........
4, i d h a r r r e e s s => ............
5, c t a e e r h =>..........
6, c o e f f i r e k o r m =>..................
Order the letters to form jobs
1. t c a n t o u n a c => accountant
2, n t e l e c c r i i a => electricant
còn lại tự lm
4, i d h a r r r e e s s =>Hairdresser
5, c t a e e r h =>teacher
MINI Game đây!
A,B,C,.....,E,F,G,H,.....,I,J,K,L,....,M,N,O,P,Q,......,R,S,T,U,V,W,......,Y,Z.
Điền 5 chữ cái còn thiếu trong bảng sau
Ai trả lời nhanh sẽ được 3 tick nha
A,B,C.D,E,F,G,H,I,J.,K,,L,M,N,O,P,Q,R,S,T,U,V,W,X,Y,Z
* Hok tốt !
# Miu
ĐÁP ÁN :A ,B,C,D,E,F,G,H,I,J,K,L,M,N,O,P,Q,R,S,T,U,V,W,X,Y,Z
HOK TỐT
Câu 1: Sắp xếp các chữ cái thành một cụm từ rồi giải nghĩa của từ đó (không giải nghĩa được thì không cần giải)
1) n/a/a/n/b/a 2) t/p/m/e/e/l/r/u 3) g/a/m/o/n 4) a/l/e/l/e/b 5) p/r/a/e 6) j/b/u/u/i/e 7) w/n/a/o/t/l/e/e/r/m 8) m/l/e/o/n 9) p/p/a/a/i/o 10) i/l/i/c/t/h
1) banana.
7) watermelonn
8)lemonn
Xin lỗi , tôi chỉ biết thế thôii. Thông cảm nhaa
Đúng rồi Đinh Thủy Ngọc nhưng chỉ đúng ở 1) và 7), còn 8) là thừa chữ.
Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a r m o u s
v i k s i t
f o o t b a l l n e r
f i n d n i s h
s t a r o t
Bỏ một chữ trong những từ sau:
f a m o u s
v i s i t
f o o t b a l l e r
f i n n i s h
s t a r t
Câu 1 : bỏ r
Câu 2: bỏ k
Câu 3 : bỏ n
Câu 4 : bỏ d
Câu 5 : bỏ o
Famous, footballer , visit,finish,start
Bài 7: Leave me out
1. F R I S E N D
6. W E A R T H E R
2. S U N Y D A Y
7. W H O R D
3. P A R T H N E R
8. B O O C K
4. E N G L I E S H
9. D O O A R
5. N O L D
10. W A Y L K
Friends
Weather
Sunday
Word
Partner
Book
English
Old
Walk
hãy sắp xếp các chữ dưới đây thành các từ :
1. n - e - t - r - w - i - t .
2. u - a - l - u - s
3. t - d - w - a - r - o
4. t - p - e - r - a - m - u - e - t - r - e
5. s - r - s - i - e - p - u - r
1.written 2.usual 3.toward 4.temperature 5.surprise
I. Pronunciation
1. man fan fat table
2.that make take cake
3. gun fun sun june
4. above glove love move
5. clear dear hear pear
6. cost most post roast
7. cow now how show
8. hi fine night children
9. happy fly sky dry
10. find thing nine wine
11. clown down own town
12. cow show know throw
13. thank that this those
14. come home some none
15. name classmate paper thank
16. old morning bingo hello
1. man fan fat table
2.that make take cake
3. gun fun sun june
4. above glove love move
5. clear dear hear pear
6. cost most post roast
7. cow now how show
8. hi fine night children
9. happy fly sky dry
10. find thing nine wine
11. clown down own town
12. cow show know throw
13. thank that this those
14. come home some none
15. name classmate paper thank
16. old morning bingo hello
1. table
2. that
3. june
4. move
5. pear
6. post
7. show
8. children
9. happy
10. thing
11. own
12. throw
13. thank
14. home
15. thank
16. morning