Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Dương Tiến Dũng
E5: : Hoàn thành cáccâu sau đây bằng những cụm động từ cho sẵn.             cut down on             deal with                   hold on                       take up          count on             put up with                turn down                 come down with       bring out       check up on 1.         This singer will _________________ a new album this year.2.         Peter is very reliable. You can _________________ him.3.         You should _________________ your essay _________________...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
Tùng Phạm Hoàng
Xem chi tiết
Khinh Yên
5 tháng 8 2021 lúc 19:27

bring out

count on

cut down to

turn down

put up with

telling off

taken up

dealing with

came down with

hold on

Nikki Nii
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
10 tháng 7 2021 lúc 7:27

1 bring out

2 count on

3 cut down on

4 turned down

5 keep up with

6 checking up on

7 take up

8 dealing with

9 come down with

10 Hold on

Thuyền nhỏ Drarry
Xem chi tiết
Hoaa
5 tháng 9 2019 lúc 3:01

I-Hoàn thành các câu bằng những cụm từ cho sẵn

cut down on

deal with

hold on

take up

count on

Get up

turn down

Put up with

bring out

check up on

1.The singer will________BRING OUT__.................a new album this year.

2.Peter is very reliable. You can____COUNT ON___............. him.

3.Jim is depressed as he has been______CHECKED UP ON........... by five companies so far.

4.Mr.Smith has____TAKEN UP_.......... golf.

5.Are you tired of_____DEALING WITH.......... complaints from your customers.

6._________HOLD ON.................! I think we've got lost. This isn't the right road.

Lê Hoàng Anh Quân
Xem chi tiết
B.Trâm
25 tháng 9 2020 lúc 19:12

Cut down on,deal with,hold on,take up,count on,put up with,turn down,come down with,bring out,check up on

1.The singer__will bring out____a new album this year2.Peter is very reliable.You can__count on__him.3You should__cut down__essay__on__500 words.4Jim is depressed as he has been__turned down_by five companiers so far.5I cant__put up with____such disturbing noise any time.6My mother is always__check up on___me.7Mr.Smith has__taken up__golf.8Are you tired of___dealing with___complaints from your customers.9How are you now?I herad that you ____came down with____flu last week.10_____Hold on___!I think we've got lost.This isnt the right road

Linh Trần
Xem chi tiết
Phương
Xem chi tiết
Yến Nhi
Xem chi tiết
Đào Thu Hiền
12 tháng 3 2022 lúc 16:23

21. took off

22. put up with

23. looked up to

24. cut down on

25. got over

26. sat up

27. drop in

28. got on with

29. catch up with

30. turn up

hải đăng
Xem chi tiết
Thuỳ Dương
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
29 tháng 7 2021 lúc 10:46

2 bắt kịp với

3 theo kịp với

4 tiếp tục

5 bắt đầu, đảm nhiệm

6 cất cánh

7 trở thành

8 tra cứu

9 hòa đồng với

10 Bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ

11 bất ngờ, sửng sốt

12 chết

13 từ bỏ

14 chia tay

15 chăm sóc

16 Ngừng gây ảnh hưởng, tác dụng.

17 cắt giảm

18 vượt qua

19 thử

20 đổ chuông

21 bỏ đi