Dịch nghĩa các từ tiếng anh sau đây:
I, We, They, He, She, go, win, start, baby, helicopter, manga, book, chocolate, cupcake
Dịch nghĩa các từ tiếng nhật sau đây:
aikatsu, yume, mahiru, hime, yozora, rei, tsubasa, anime
giải nghĩa các từ sau
icigo:
yume;
subaru;
hime:
mizuki:
Icigo: nước đá ( tiếng anh )
Yume: một giấc mơ ( tiếng nhật )
Subaru: ???????
Hime: công chúa ( tiếng nhật )
Mizuki: gỗ nước ( tiếng nhật )
Các bn giải nghĩa giúp mk nha (tiếng nhật)
luna:
hime:
suli:
yume:
lali:
Ai nhanh sẽ tick trả lời để đủ
Dịch :
luna : cá ngừ
hime : công chúa
suli : trường học
yume : giấc mơ
xếp các từ sau thành câu có nghĩa trong tiếng anh :to /He /with/engineers./would/other/work/like
He would to work with other engineers.
He would to work with other engineers
He would to work other engineers
Hok tốt nha!
Cho các từ sau đây hãy sắp xếp chung thành các câu có nghĩa l, you, we, they, She, he, It, lan, am, is, are A, an, student, students ,teacher, Enrique, doctors
I am a student
You are a student
We are students
He is enrique
she is a student
Lan is a teacher
They are doctors
I am a student.
You are a teacher.
She is Lan.
He is Enrique.
They are doctors.
We are students.
Giải nghĩa các từ Tiếng Anh sau:
English, Math, Vietnamese, Science, Art, Music.
tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc
lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất
tiếng anh,toán,tiếng viêt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc
Sắp xếp các từ sau thành từ tiếng anh có nghĩa về bảo vệ môi trường:
gllalie gunniht
tiếng nhật
hime
yume
aoi
ran
conan
yoyora
saki
hime công chúa
yume giấc mơ
aoi màu xanh
_Toàn mấy nhận vật trong Anime hông à :>
Học tốt :)
giải nghĩa các từ sau
xe máy tiếng anh là gì
lon nước tiếng anh là gì
chăn tiếng anh là gì
đài truyền hình tiếng anh là gì
đi ngắm cảnh tiếng anh là gì
motorbike
can
blanket
TV
go sightseeing
tick mk nha