Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Hương Thảo
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Bảo An
7 tháng 4 2018 lúc 8:45

dangerous:nguy hiểm.
famous:nổi danh.
dinosour:khủng long.
daughter:Con gái.
alligator:cá sấu mõm ngắn.(ở Bắc Mĩ)
parent:cha mẹ.
shop keeper:chủ cửa hàng.

lê hà khánh linh
7 tháng 4 2018 lúc 8:46

nguy hiểm, nổi tiếng, khủng long, con gái, cá sấu, cha mẹ, người giữ cửa hàng

tk mk đi

Mai Phương love
7 tháng 4 2018 lúc 9:35

1 . nguy hiểm

2 . nổi danh

3 . khủng long

4. Con gái

5

Joen Jung Kook
Xem chi tiết
Trần Thị Hồng
16 tháng 8 2018 lúc 10:21

magic : cửa hàn ma thuật

the truth untold : sự thật chưa kể 

singularity : kỳ dị

no more dream : không còn mơ

hang tranlan
16 tháng 8 2018 lúc 10:21

Magic shop : cửa tiệm ma thuật

the truth untold: sự thật chưa kể

singularity: kì dị

No more dream:không có ước mơ nào hơn

Nguyễn Phúc Thắng
16 tháng 8 2018 lúc 10:21

Cửa hàng ma thuật 

Sự thật chưa kể

Kỳ dị

Không có mơ

Lãnh Hàn Thiên Băng
Xem chi tiết
Shiba Inu
12 tháng 2 2019 lúc 21:19

play : /plei/

- UKNGOẠI ĐỘNG TỪ1. đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi)2. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá...3. (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi...4. đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ)5. (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu.6. (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)7. xử sự như là8. làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố)9. nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước)10. giật, giật dây câu cho mệt (cá)11. (lý thuyết trò chơi) trò chơi, cuộc đấu DANH TỪ1. kịch, vở kịch, vở tuồng2. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa3. (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi4. (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự5. sự đánh bạc, trò cờ bạc6. sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng7. sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng8. (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy9. (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở10. sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) NỘI ĐỘNG TỪ1. chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...2. chơi, nô đùa, đùa giỡn3. (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)4. đánh bạc5. đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn6. nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả)7. giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô8. (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở9. (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy)10. nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công)
Shiba Inu
12 tháng 2 2019 lúc 21:20

shop : 

 /ʃɔp/

- UKDANH TỪ1. (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn2. cửa hàng, cửa hiệu3. phân xưởng ĐỘNG TỪ1. (từ lóng) bỏ tù, bắt giam2. đi mua hàng, đi chợ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi khảo giá3. (từ lóng) khai báo cho (đồng loã) bị tù
Nguyễn Thị Phương Thảo
12 tháng 2 2019 lúc 21:21

play: chơi

shop: cửa hàng

join: tham gia

climb: trèo

watch: xem

visit: thăm

score: điểm

start: bắt đầu

try: thử

succeed: thành công

work: công việc

fix: sửa chữa

prefer: thích hơn

Kenny
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
6 tháng 12 2021 lúc 21:00

1 business

2 inconvenient

3 noticeable

4 products

5 neighborhood

Kenny
Xem chi tiết
Thu Hồng
6 tháng 12 2021 lúc 22:03

business - inconvenient - noticeable - productions - neighborhood

Bùi Hồng Phương Anh
Xem chi tiết
Đỗ Minh Phúc
30 tháng 8 2021 lúc 22:29

Tập hoá

Khách vãng lai đã xóa
Lê Hoàng Minh +™( ✎﹏TΣΔ...
30 tháng 8 2021 lúc 22:31

Từ đồng nghĩa với "cửa hàng" "cửa tiệm" 

là từ tạp hóa 

nha bạn chúc bạn học tốt ạ 

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn
30 tháng 8 2021 lúc 22:31

cửa hàng tạp hóa,cửa hàng thời trang,.....

Khách vãng lai đã xóa
Xem chi tiết

ai nhanh nhất 3 k luôn nhưng đúng nhé!!!

Thuận Nguyễn
8 tháng 5 2018 lúc 10:08

Tiếng anh: Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô-cô-la, bánh cupcake

Tiếng nhật: thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru là mahiru, râu, chúa, rei là rei, cánh, hoạt ảnh

Thuận Nguyễn
8 tháng 5 2018 lúc 10:11

Tôi, họ, anh ấy, cô ấy, đi, thắng, bắt đầu, em bé, máy bay trực thăng, truyện, sách, sô cô la, bánh cupcake

Thẻ thưởng, giấc mơ, mahiru, râu, chúa, rei, cánh, hoạt ảnh

Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
7 tháng 8 2021 lúc 15:07

– butterfly —> butterflies

– tooth —> teeth

– watch —>watches

– language —>languages

– shelf —>shelves

1. The______watches______ in this shop are very expensive.

2. We should brush our___teeth___________ three times a day after meals.

3. Look! There are colourful___butterflies___________ They are so nice!

4. The English books are on the_______shelves_______ on your right.

5. How many_____________languages_____________ do children learn in Vietnam?

Trần Duy Long
Xem chi tiết
Phạm Hoàng Khánh Chi
28 tháng 7 2021 lúc 8:57

1. Thuy Kieu is the elder sister. She has a crush on Kim Trong.

DT : sister , Thuy Kieu , she , a crush , Kim Trong

Động từ : is , has

Đại từ : ( hình như ko có ạ )

2. That painful memory motivated me.

DT : that painful memory

Động từ : motivated

Đại từ : me

3. My dream never comes true.

DT : my dream

Động từ : comes true

Đại từ : ( ko có )

4. Thuy Van is planning to open a bubble tea shop.

DT : Thuy Van , a bubble tea shop

Động từ : is planning to open

Đại từ : ( ko có )

* Nếu sai thì thông cảm ạ :)) *

Khách vãng lai đã xóa