viết những từ tiếng anh bắt dầu bằng chữ e và x
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y
Tìm những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y?
yes
year
yellow
you
yet
your
yard
young
yesterday
yummy
...
You - Your - Year - Yourself - Yoga ,...V...V..
những từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ y
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow adj., (n) /’jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro (n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro (n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro (n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu.
Yogurt,year,yes,yawn,yard,yellow
yogurt, yellow, yard,yawn, yes, year, yeah, you, young, yourself, youth, your, yet, yarrow, yank, yearn, yea.
viết 5 chữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r
- Viết tên các nước trên thế giới bằng tiếng anh ( viết 10 tên)
- rabbit, right, rose, rain, ring.
- Japan, Korean, Vietnam, Egypt, Brazil, America, Canada, Rusia, Campodia, Indonesia
1/ruler
2/run
3/rule
4/right
5/rich
--------------------------------
1/ Vietnam
2/ Japan
3/ Russia
4/ France
5/ England
6/Thailand
7/ China
8/ Cambodia
9/ Korea
10/ America
5 chữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ R là : Radio , Range , React , Reading , Rely .
10 nước trên thế giới bằng tiếng anh là :
Denmark
England
Japan
Korea
Kenya
Hungary
Ireland
Norway
Austrian
Albania
.........
Ngoài ra mình còn biết một số nước là :
France : Pháp
Spain : Tây Ban Nha
Italy : Ý
Poland : Ba Lan
Czech Republic : Cộng Hòa Séc
Vân vân ....
hãy viết 50 từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ M
1.my 26.music
2.may 27.mountain
3.moon 28.mobile
4.mun 29.mouse
5.meet 30.make
6.meat 31.mask
7.monkey 32.midnight
8.mushroom 33.model
9.mangosteen 34.medicine
10.march 35.mago
11.maths 36.memary
12.map 37.medium
13.marker 38.mandarin
14.market 39.muscle
15.morning 40.mosquito
16.member 41.meadow
17.milk 42.mirror
18.mechanic 43.male
19.monday 44.mix
20.museum 45.mute
21.me 46.match
22.month 47.monument
23.mouth 48.morale
24.miss 49.mean
25.many 50.murder
cho mk nha
Machine (n) | Mad (adj) | Magazine (n) |
Mail (n)(v) | Main (adj)(n) | Mainly (adv) |
Maintain (v) | Maintenance (n) | Major (adj)(n) |
Make (v) | Male (adj)(n) | Mall (n) |
Man (n)(v) | Manage (v) | Management (n) |
Manager (n) | Manner (n) | Manufacturer (n) |
Manufacturing (n) | Map (n) | March (v)(n) |
Mark (n)(v) | Market (n)(v) | Marketing (n) |
Marriage (n) | Married (adj) | Marry (v) |
Massive (adj) | Master (n)(adj)(v) | Match (n)(v) |
Mate (n) | Material (n)(adj) | Math (n) |
Matter (n)(v) | Maximum (n)(adj) | May (n) |
Meal (n) | Mean (v)(adj) | Meaning (n) |
Measurement (n) | Meat (n) | Media (n) |
Medical (adj) | Medicine (n) | Medium (adj)(n) |
Meet (v)(n) | Meeting (n) | Member (n) |
Membership (n) | Memory (n) | Mental (adj) |
Mention (v)(n) | Menu (n) | Merely (adv) |
Mess (n) | Message (n) | Metal (n) |
Method (n) | Middle (adj) | Midnight (n) |
Milk (n)(v) | Mind (n)(v) | Mine (n)(v) |
Minimum (n)(adj) | Minor (adj) | Minute (n)(adj) |
Mirror (n) | Miss (v) | Mission (n) |
Mistake (n)(v) | Mix (v)(n) | Mixed (adj) |
Mixture (n) | Mobile (adj) | Mode (n) |
Model (n)(v) | Mom (n) | Moment (n) |
Money (n) | Monitor (n)(v) | Month (n) |
Mood (n) | Morning (n) | Mortgage (n) |
Mostly (adv) | Mother (n) | Motor (n) |
Mountain (n) | Mouse (n) | Mouth (n)(v) |
Move (v)(n) | Movie (n) | Much (adv)(adj) |
Mud (n) | Muscle (n) | Music (n) |
1.mice 11. magazine 21. mile 31. maybe 41. math
2.mouse 12. mother 22. marker 32. mix 42. mode
3.milk 13. mummy 23. map 33. mixture 43. monitor
4.middle 14. mud 24. mind 34. menu 44. million
5.mistake 15. my 25. mean 35. market 45. measurement
6.microphone 16. me 26. meat 36. music 46. meterage
7.mirror 17. made 27. mail 37. museum 47. mention
8. meet 18. make 28. most 38. message 48. mobile
9. met 19. male 29. more 39. minute 49. midnight
10. mountain 20. metres 30. morning 40. match 50. mouth
Tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ a
angry, at, arm, ant, artist, and, author, aerobic, avocado, account, always,....
angle : thiên thần
ankle : mắt cá chân
alive : cón sống , tồn tại
actor : diễn viên
agree : tán thành
about : khoảng
apart : qua một bên
Điền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mới
Dòng 1 : Được học tiếp lên lớp trên ( gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L )
Dòng 2 : Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D )
Dòng 3 : Sách dùng để dạy và học trong nhà trường ( gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ S)
Dòng 4 : Lịch học trong nhà trường ( gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ T )
Dòng 5 : Những người thường được gọi ;là phụ huynh học sinh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ C)
Dòng 6 : Nghỉ giữa buổi học ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ R)
Dòng 7: Học trên mức khá ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ H)
Dòng 8 : Có thói quen xấu này thì không thể học giỏi ( gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L )
Dòng 9 : Thày cô nói cho học xinh hiểu bài ( gồm 2 triếng bắt đầu bằng chữ G )
Dòng 10 : Hiểu nhanh tiếp thu nhanh xử lí nhanh ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ T )
Dòng 11: Người phụ nữ dạy học ( gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ C )
Viết lại từ ngữ xuất hiện ở cột dọc in đậm
tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ i
từ-vựng-tiếng-anh-bắt-đầu-bằng-chữ-n
Nine
Near
Night
No
Neighbour
Now
Next
Not
New
Never
Nevertheless
Need
Needle
tìm từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ g:garden,.........mọi người giúp tớ nha