EX1 TÌM TỪ CÓ CÁCH ĐỌC KHÁC TỪ CÒN LẠI
1(từ gạch chân:ed)
A started
B weighed
C measured
D called
2(từ gạch chân:a)
A appointment
B affect
C amount
D add
3(từ gạch chân:ch)
A chopstick
B touch
C catch
D stomach
4(từ gạch chân: ei)
A freight
B height
C weight
D eight
5(từ gạch chân:s)
A serious
B symptom
C sugar
D sauce