1. a) 25m2 3cm2 = 250 003 cm2
b) 24hm 5dam = 2450 m
c) 124m 12cm = 12412 cm
d) 24 tấn 3 yến = 24 030 kg
\(1.\)
\(a.25m^23cm^2=250003cm^2\)
\(b.24hm5dam=2450m\)
\(c.124m12cm=12412cm\)
d. 24 tấn 3 yến = 24030 kg
1. a) 25m2 3cm2 = 250 003 cm2
b) 24hm 5dam = 2450 m
c) 124m 12cm = 12412 cm
d) 24 tấn 3 yến = 24 030 kg
\(1.\)
\(a.25m^23cm^2=250003cm^2\)
\(b.24hm5dam=2450m\)
\(c.124m12cm=12412cm\)
d. 24 tấn 3 yến = 24030 kg
1. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5km 25m=.....m; b. 24hm 5dam=.....m; c. 124m 12cm=......cm;
d. 24tấn 3yến=.....kg; e. 12m2 3dm2=.....m2; f. 250000cm2=....m2;
g. 4giờ 25phút=....giây h. 12tạ 2kg=.....kg
27000 kg = ………… tạ
245780 kg =…… tấn….kg
50 tấn 789 kg =…… kg
800 dm2 3cm2 =….. cm2
75689 cm2 = …….m2…..cm2
90 km2 5m2 = …..m2
a ) 45 m2 6cm2 = .......... cm2
b ) 37 m2 9dm2 = ........... dm2
c ) 1 tấn 32 kg = ........... kg
d ) 5 dm2 3cm2= ........... cm2
2/3 giờ =...phút 3 phút 25 giây=...giây 2 giờ 5 phút=...phút
1/2 yến=...kg 12dm2=...cm2 5m2 25cm2=...cm2 5m2=...dm2
349 kg=...tạ...kg 3/8 ngày=...giờ 4 tấn 70 kg=...kg
107cm2=...dm2...cm2 1/4 thế kỉ=...năm 3km=...m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 tấn 90 kg=......kg 9 thế kỉ rưỡi=.....năm
870000cm2=.....m2 6m2 3cm2=.....cm2
4.Điền vào chỗ trống
12 cm2 36 m2 = .........cm 2
87000 kg = ........ tấn
12 m2 3cm2 =........cm2
78 giờ = ...... ngày.......giờ
Câu 5.số
5m2 26dm2 =........cm2
3 thế kỷ 24 năm =.......năm
1 tân 1 yến =.....kg
Phần II. Tự luận (7 điểm)
Điền dấu so sánh ( ) thích hợp vào chỗ chấm:
7 phút 10 giây………. 420 giây
3 giờ 45 phút ………… 225 phút
2 kg 5hg……….. tạ
2 tạ 4 yến ……….. tấn
67km 5dam ………. 6705m
hm ………… 97km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 1 yến = …………. kg
3 yến 2kg = ………….kg
6 yến = ………….kg
4 yến 3kg = ………….kg
b) 1 tạ = ………….kg
5 tạ 25kg = ………….kg
8 tạ = ………….kg
2 tạ 4kg = …………. kg
c) 1 tấn = ………….kg
3 tấn 30kg = ………….kg
7 tấn = …………. Kg
9 tấn 500kg = ………….kg.