Đạo hàm của hàm số y = x + 1 . ln x là:
A. y ' = x ln x + 2 x + 1 2 x x + 1 .
B. y ' = 1 2 x x + 1 .
C. y ' = x + x + 1 x x + 1 .
D. y ' = 3 x + 2 2 x x + 1 .
Đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 + 1
A. y ' = 2 x x + x 2 + 1
B. y ' = 1 + 2 x 2 x 2 + 1
C. y ' = 1 x 2 + 1
D. y ' = 1 x + x 2 + 1
Tính đạo hàm của hàm số y = ln x - 1 x + 2
A. y ' = - 3 ( x - 1 ) ( x + 2 ) .
B. y ' = - 3 ( x - 1 ) ( x + 2 ) 2 .
C. y ' = 3 ( x - 1 ) ( x + 2 ) .
D. y ' = - 3 ( x - 1 ) ( x + 2 ) 2 .
Hàm số y = lnx + 1/x là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
A. Y = ln + 1
B. y = 1 x - 1 x 2
C. y = 1 2 ln 2 x - 1 x 2
D. y = 1 2 ln 2 x - 1 x
Đạo hàm của hàm số y = ln x + x 2 là
A. y ' = 1 x + x
B. y ' = 1 x + 2 x .
C. y ' = 1 x − 2 x .
D. y ' = 1 x + x 3 3 .
Cho hàm số y = e x + ln x Tính y' (1)
A. y ' ( 1 ) = e + 1
B. y ' ( 1 ) = e + 3
C. y ' ( 1 ) = e - 1
D. y ' ( 1 ) = e - 3
Hàm số y=lnx có đạo hàm cấp n là
A. n ! x n
B. ( - 1 ) n + 1 ( n - 1 ) ! x n
C. 1 x n
D. n ! x n + 1
Đạo hàm của y = ln x + x 2 - 1 là:
A. y ' = x x 2 - 1
B. y ' = - 1 x 2 - 1
C. y ' = 1 x 2 - 1
D. y ' = 1 2 x 2 - 1
Cho hàm số y = f(x). Hàm số y = f’(x) có
đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f(lnx +1) nghịch biến
trên khoảng
A. (e;+∞).
B. (1/e;e).
C. 1 e 3 ; 1 e
D.(0;e)
Cho hàm số y=f(x) Hàm số y=f’(x) có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y=f(-lnx+1) nghịch biến trên khoảng
A. (e;+∞)
B. (1/e;e)
C. 1 e 3 ; e
D. (0;e)