Phân tích đa thức thành nhân tử:
b, 20x4-5
= 5(4x4-1)
=5(2x2-1)(2x2+1)
học tốt
Phân tích đa thức thành nhân tử:
b, 20x4-5
= 5(4x4-1)
=5(2x2-1)(2x2+1)
học tốt
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)\(\dfrac{2}{3}\)x2y-2xy2+4xy
b)4x2-2x-3y-9y2
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 + 4xy + y2 - 9
b) 3x2 - x - 3xy + y
Bài 10:: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3 - 2x2 + x b) x2 – 2x – 15 c) 5x2y3 – 25x3y4 + 10x3y3 d) 12x2y – 18xy2 – 30y2
| e) 5(x-y) – y.( x – y) g)36 – 12x + x2 h) 4x2 + 12x + 9 i) 11x + 11y – x2 – xy |
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 36x3 y3 - 42x2 y2
b) 3x4 y2 + 15x2 y -18xy
c) ax - bx + ab - x2
d) 3(2x -1) - 4x2 + 4x -1
Bài 2*: Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 3x2-3y2-2(x-y)2
b) x2-y2-2x-2y
c) (x-1)(2x+1)+3(x-1)(x+2)(2x+1)
d) (x-5)2+(x+5)(x-5)-(5-x)(2x+1)
1/ Phân tích đa thức thành nhân tử:
a/ a 2b + 3ab
b/ x 2 – 2x + 1
c/ x 3 – 6x2 + 9x – xy2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= \(x^3\)y - 12xy - x2y
b)B= 4x2 - 3y2 - 4xy - 2x + 3y
c)C= (x+1)(x+2)(x+3)(x+4) - 120
d)D= x5 - x4 + x2 - 1
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-9+2.(x+3)
b)x2-10x+25-3.(x-5)
c)x3-4x2+3x
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 7x-14y
b) 4x2 - 4x +1
c) x2 + 6x + 9 - y2