a: \(=\left(2x+y\right)^2-3^2=\left(2x+y+3\right)\left(2x+y-3\right)\)
b: =3x(x-y)-(x-y)=(x-y)(3x-1)
a: \(=\left(2x+y\right)^2-3^2=\left(2x+y+3\right)\left(2x+y-3\right)\)
b: =3x(x-y)-(x-y)=(x-y)(3x-1)
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x( 3- x) – x + 3 b/ 3x2 – 5x – 3xy + 5y c/ x2 – xy – 10x + 10y
d/ 2xy+ x2 + y2 - 16 e/ x2 – y2 – 4x – 4y f/ 9 – 4x2 + 4xy – y2
g/ y3 – 2xy2 + x2y h/ x3 – 3x2 – 4x + 12 i/ x( x- y) + x2 – y2
Phân Tích đa thức sau thành phân tử
a) 5x +10y
b)3x3 - 12x
c) 4x2+ 9x - 4xy -9y
d) 3x2+ 5y - 3xy - 5x
e)3y2 - 3z2 + 3x2 + xy
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a/ x2 – 3x – 4xy + 12y b/ x3 – 4x2 + 4x -1
c/ x – y – ax + ay d/ x2 – 4 + ( x + 2)2
e/x3 + x2y – x2z – xyz f/ x2 – y2 – 2x – 2y
1A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x3+2x; b) 3x - 6y;
c) 5(x + 3y)- 15x(x + 3y); d) 3(x-y)- 5x(y-x).
1B. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 4x2 - 6x; b) x3y - 2x2y2 + 5xy;
c) 2x2(x +1) + 4x(x +1); d) 2 x(y - 1) - 2
y(1 - y).
5 5
2A. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a) 2(x -1)3 - 5(x -1)2 - (x - 1);
b) x(y - x)3 - y(x - y)2 + xy(x - y);
c) xy(x + y)- 2x - 2y;
d) x(x + y)2 - y(x + y)2 + y2 (x - y).
2B. Phân tích đa thức thành nhân tử: a) 4(2-x)2 + xy - 2y;
b) x(x- y)3 - y(y - x)2 - y2(x - y);
c) x2y-xy2 - 3x + 3y;
d) x(x + y)2 - y(x + y) 2 + xy - x 2 .
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a)x2-4xy+x-4y
b)x2-6xy+9y2-4
c)x3-4x2-12x+27
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) A= \(x^3\)y - 12xy - x2y
b)B= 4x2 - 3y2 - 4xy - 2x + 3y
c)C= (x+1)(x+2)(x+3)(x+4) - 120
d)D= x5 - x4 + x2 - 1
phân tích đa thức thành nhân tử (2x-y)(4x2-4xy+y2)-8x2(x-y)
Bài 4. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 36x3 y3 - 42x2 y2
b) 3x4 y2 + 15x2 y -18xy
c) ax - bx + ab - x2
d) 3(2x -1) - 4x2 + 4x -1