Cho 1/3(m-1)x³-(m-1)x²+(m-3)x+2. Tìm m để a)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dương b)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt trái dấu c)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt|x1-x2|= căn 2 d)y' lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x e)y' nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x
Cho 1/3(m-1)x³-(m-1)x²+(m-3)x+2. Tìm m để a)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt cùng dương b)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt trái dấu c)y'=0 có 2 nghiệm phân biệt|x1-x2|= căn 2 d)y' lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x e)y' nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x
Cho f(x)=1/3(m-1)x³-mx²+(m+2)x-5. Tìm m để a)f'(x) lớn hơn hoặc bằng 0 với mọi x b)f'(x) nhỏ hơn hoặc bằng 0 với mọi x c)f'(x)=0 có 2 nghiệm cùng âm d)f'(x)=0 có nghiệm thỏa mãn x1+2x2=1
giải các phương trình sau
a) \(2^{x^2-1}=256\)
b) \(3^{x^2+3x}=81\)
c) \(2^{x^2-5x}=64\)
d) \(\left(\dfrac{1}{3}\right)^x=243\)
e) \(\left(\dfrac{1}{3}\right)^{x+5}=3^{2x+1}\)
giải phương trình
a) \(2^x=2^{3x-1}\)
b) \(7^{x-5}=49\)
c) \(3^{5x-3}=1\)
d) \(\left(\dfrac{1}{7}\right)^{5x}=7^{x+6}\)
giải phương trình
a) \(5^x=4\)
b) \(5^{2-x}=8\)
c) \(\left(\dfrac{1}{3}\right)^{4+x}=243\)
d) \(\left(\dfrac{2}{3}\right)^x=\dfrac{3}{2}\)
giải các bất phương trình
a) \(27^{2-x}\le9\)
b) \(7^{3-x}< 49\)
c) \(27^{3-x}>9\)
d) \(2^{3-x}< 2^3\)
e) \(27^{3-x^2}< 27^{x+1}\)
Tìm giới hạn hàm số
a) \(\text{ }lim_{x->3\frac{\sqrt{2x^2-2x-3}-\sqrt{x^2+2x-6}}{x^2-4x+3}}\)
b)\(lim_{x->1\frac{x^3-x^2+2x-2}{x-1}}\)
c)\(lim_{x->1\frac{x^3-x^2+2x-2}{\sqrt{x}-1}}\)
d)\(lim_{x->2\frac{x-\sqrt{x+2}}{\sqrt{4x+1}-3}}\)
a) \(\sin2x=\dfrac{-1}{2}\)
b) \(\sin\dfrac{x}{2}=-1\)
c) \(\sin3x=\dfrac{1}{3}\)
d) \(\sin4x=-\sin x\)
tính đạo hàm
a) \(y=\sqrt{\left(x+2\right)\left(x+3\right)}\)
b) \(y=\sqrt{\dfrac{2x+1}{x-3}}\)
c) \(y=\left(x+1\right)\sqrt{x+3}\) tính y'(1)
d) \(y=\dfrac{x-1}{x^2+1}\)