to lớn, rắn chắc, khỏe mạnh, lực lưỡng, cường tráng.
tick cho tui nha.
tự chọn thêm đi nhà tại ko bít cái đề hì hì
to lớn, rắn chắc, khỏe mạnh, lực lưỡng, cường tráng.
tick cho tui nha.
tự chọn thêm đi nhà tại ko bít cái đề hì hì
Câu: "Tên chúa tàu ấy cao lớn, vạm vỡ, da lưng sạm như gạch nung." Thuộc câu kể nào
Sắp xếp các từ cho dưới đây theo 2 cột:
xinh xắn,đẹp đẽ,duyên dáng,nết na,thông minh,lanh lợi,vạm vỡ,thon thả,đôn hậu,thủy chung,uyên bác,tài hoa
a. Tìm 2 từ cùng nghĩa, gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ "chăm chỉ". Đặt câu với từ vừa tìm.
b. Tìm 2 từ cùng nghĩa, gần nghĩa và 2 từ trái nghĩa với từ "dũng cảm".
5 từ cùng nghĩa và 5 từ trái nghĩa với chủ điểm sức khỏe
Bài tập: a, Tìm các từ cùng nghĩa với từ " lễ phép".
b, Tìm các từ trái nghĩa với từ " lễ phép".
từ cùng nghĩa với từ bao la
những từ nào cùng nghĩa với nhân hậu
từ cùng nghĩa với tự trong là gì
Tìm 4 từ cùng nghĩa với dũng cảm