I.Tìm từ có cách phát âm khác với từ còn lại
1 .A.writes B. makes C. takes D. drives
2. A. loved B. lived C. looked D. played
3. A.cheap B. sleepy C. peaceful D. historic
4. A. charity B. chemistry C. chemical D. mechanic
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
2. A. thing B. bathroom C. although D. thirty
hãy tìm từ có phát âm khác : âm "th"
I) Khoanh tròn một từ trong số a,b,c,d có cách phát âm khác các từ còn lại :
1: a. students b. desks c. lamps d.erasers
2: a. windows b. books c. tables d. boards
3: a. bench b. pen c. desk d. eraser
4: a. this b. there c. these d. three
5: a. watches b. goes c. boxes d. bruhes
Chọn cách phát âm khác :
1. A. rents . B . hands . C. buys . D. turns .
2. A. everything . B. their . C. tooth . D. throw .
3. A. near . B. year . C. bear . D. hear .
Các bạn giúp em mik vs nhé ! Mik ngu Anh nên ko giải được .
2Chọn từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân so với các từ còn lại.
6. A. this B. them C. throw D. those
7. A. brush B. music C. duck D. bus
8. A. hour B. house C. help D. home
9. A. plays B. says C. days D. stays
10. A. watches B. brushes C. classes D. lives
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác.
1.A. cleaned B. played C. cried D. invented
2. A. called B. wished C. brushed D. liked
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. They __________ the bus yesterday.
A. don’t catch B. weren’t catch C. didn’t catch D. not catch
2. My sister __________ home late last night.
A. comes B. come C. came D. was come
3. My father __________ tired when I __________ home.
A. was – got B. is – get C. was – getted D. were – got
4. What __________ you __________ two days ago?
A. do – do B. did – did C. do – did D. did – do
5. Where _____ your family ________ on the summer holiday last year?
A. do – go B. does – go C. did – go D. did – went
Chọn từ co cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. Movies
B. Sometimes
C. Clothes
D. Sausages
chọn từ có cách phát âm khác
a. celebrate
b . design
c . every
d . there